Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Ô tô

(692 từ)

  • / hɪtʃ /, Danh từ: cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy...
  • Ngoại động từ: sinh, đẻ ra, phát, phát ra, Hình...
  • / træns'fɜ:(r) / or / 'trænsfə /, Danh từ: sự di chuyển,...
  • / puʃ /, hình thái từ: Danh từ:...
  • bre & name / in'geiʤ /, hình thái từ: Ngoại...
  • / ´kɔmju¸teitə /, Danh từ: người thay thế, vật thay thế,...
  • / skin /, Danh từ: da, bì, vỏ (của quả, cây), lớp vỏ...
  • / ¸ouvə´hæη /, Danh từ: phần nhô ra ở trên, Độ nhô...
  • / ´speisə /, Danh từ: cái rập cách chữ (ở máy đánh...
  • / ´spɔilə /, Danh từ: người làm hư, người làm hỏng;...
  • / trækʃn /, Danh từ: sự kéo; sức kéo; lực kéo, (y học)...
  • / 'twistə /, Danh từ: người xe dây, người bện thừng;...
  • / ´bʌbl /, Danh từ: bong bóng, bọt, tăm, Điều hão huyền,...
  • / 'wɔndə /, Nội động từ: Đi thơ thẩn, đi lang thang,...
  • / nipl /, Danh từ: núm vú, đầu vú cao su (ở bầu sữa...
  • / ri´flektə /, Danh từ: gương phản xạ, vật phản xạ...
  • / 'θɜ(r):məstæt /, Danh từ: bộ ổn nhiệt; bộ điều...
  • / flæ∫ /, Danh từ: Ánh sáng loé lên; tia, (nhiếp ảnh)...
  • / ¸ouvə´rʌn /, Danh từ: sự lan tràn, sự tràn ra, sự...
  • / ¸sepə´reiʃən /, Danh từ: sự chia cắt, sự ngăn cách;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top