Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spacer

Nghe phát âm

Mục lục

/´speisə/

Thông dụng

Danh từ

Cái rập cách chữ (ở máy đánh chữ) (như) space-bar
Cái chiêm, miếng đệm

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Miếng đệm, cái chêm, tấm chiacách 

Cơ khí & công trình

chi tiết đỡ
máy dập nhiều chày
ống cách quảng (giữa hai bộ phận)
thanh cách quảng

Giao thông & vận tải

vòng cách (trong ổ bi)

Ô tô

vật ngăn (giữa 2 bộ phận)

Toán & tin

ký tự cách

Xây dựng

con kê
Concrete spacer
con kê bê tông
giằng ngang (để tăng cứng 2 thanh dọc)
thanh phân cách

Điện tử & viễn thông

bộ dãn cách

Kỹ thuật chung

cái chêm
cái chèn
đệm
miếng chèn, miếng đệm, vùng đệm

Giải thích EN: 1. in an explosive apparatus, a piece of metal wire that secures the explosive in a shothole at one end and holds the tamping in place at its other end.in an explosive apparatus, a piece of metal wire that secures the explosive in a shothole at one end and holds the tamping in place at its other end.2. the part of a pug between the barrel and the die, where clay is compacted before it enters the die.the part of a pug between the barrel and the die, where clay is compacted before it enters the die.Giải thích VN: 1. mẩu dây kim loại trong kíp nổ, một đầu bảo vệ thuốc nổ trong lỗ khoan nổ mìn, còn đầu kia đảm bảo cho thuốc nổ được nhồi đúng vị trí. 2. nơi nhào trộn đất sét nằm giữa khoang và khuôn kéo sợi, tại đây đất sét được nén trước khi đưa vào khuôn.

miếng đệm
gap spacer
miếng đệm khe
standard spacer
miếng đệm chuẩn
miệng đệm
gap spacer
miếng đệm khe
standard spacer
miếng đệm chuẩn
thanh chống
thanh giằng
composite spacer
thanh giằng tổ hợp
fixing spacer
thanh giằng cố định
fixing spacer
thanh giằng tăng cường
reinforcement spacer
thanh giằng có cốt
screw spacer
thanh giằng xoắn ốc
self-fixing spacer
thanh giằng tự cố định
wedge spacer
thanh giằng nêm
vòng đệm
C-spacer
vòng đệm chữ C
calibrated spacer
vòng đệm (đã) hiệu chỉnh

Xem thêm các từ khác

  • Spacer bar

    thanh thép định vị,
  • Spacer block

    chi tiết trung gian, khối giãn cách, khối đệm, chi tiết đệm, chi tiết ngăn cách,
  • Spacer ring

    vòng đệm,
  • Spacer shaft

    trục truyền động,
  • Spacer shim

    tấm đệm điều chỉnh,
  • Spacer strut

    văng định vị, văng định khoảng (giữa hai vì chống),
  • Spacer washer

    vòng đệm cách, vòng đệm địnhvị,
  • Spaces

    ,
  • Spacesense

    giác quan không gian,
  • Spaceship

    / ´speis¸ʃip /, như spacecraft, Xây dựng: phi thuyền, Điện tử & viễn...
  • Spacewalk

    Danh từ: sự chuyển động trong không gian bên ngoài con tàu vũ trụ, khoảng thời gian chuyển động...
  • Spacewalking

    Danh từ:,
  • Spacewards

    Phó từ: về phía không gian,
  • Spacewoman

    Danh từ, số nhiều spacewomen; (giống đực) .spaceman: nữ du hành vũ trụ (như) astronaut,
  • Spacial

    / ´speiʃəl /, Tính từ: Toán & tin: (thuộc) không gian, Kỹ...
  • Spacially

    một cách đặc biệt,
  • Spacing

    / ´speisiη /, Danh từ: sự để cách (ở máy chữ); khoảng cách chừa lại giữa những vật (những...
  • Spacing, distance

    khoảng cách,
  • Spacing block

    khối dãn cách,
  • Spacing braking

    sự hãm ngắt quãng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top