Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh

(37377 từ)

  • / ,seli'breiʃn /, Danh từ: sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm,...
  • / kə'ʤouləri /, Danh từ: sự tán tỉnh, sự phỉnh phờ,...
  • / 'keipə /, Danh từ: (thực vật học) cây bạch hoa, ( số...
  • / kə´lektid /, Tính từ: bình tĩnh, tự chủ, Từ...
  • / ´fætnis /, Danh từ: sự béo, sự mập, sự mũm mĩm, sự...
  • / feint /, Danh từ: (quân sự); (thể dục,thể thao) đòn...
  • / ´fidl¸stiks /, Thán từ: vớ vẩn!, láo toét!,
  • Phó từ: dữ dội, mãnh liệt,
  • / ´flipənsi /, Danh từ: sự khiếm nhã, sự suồng sã, sự...
  • / ´fri:kwəntli /, Phó từ: thường xuyên, Từ...
  • / /ful'filmənt /, Danh từ: sự hoàn thành, sự thực hiện,...
  • / lə:tʃ /, Nội động từ: tròng trành, lắc lư, Đi lảo...
  • / ¸mi:li´mauðid /, Tính từ: Ăn nói quanh co,
  • / ¸melədrə´mætik /, Tính từ: (thuộc) kịch mêlô; như...
  • / mis´tri:tmənt /, Danh từ: sự ngược đãi, Từ...
  • / ´gudfə¸nʌθiη /, Tính từ: vô tích sự, đoảng (người),...
  • / heil /, Tính từ: khoẻ mạnh, tráng kiện (người già),...
  • Tính từ: liều lĩnh, khinh suất, nông nổi,
  • / 'hæpili /, Phó từ: sung sướng, hạnh phúc, thật là may...
  • / ´gɔ:di /, Tính từ: loè loẹt, hoa hoè hoa sói, cầu kỳ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top