- Từ điển Anh - Việt
Deserted
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Không người ở, hoang vắng, trống trải, vắng vẻ, hiu quạnh
Bị ruồng bỏ, bị bỏ mặc, bị bỏ rơi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bare , barren , bereft , cast off , derelict , desolate , empty , forlorn , forsaken , godforsaken * , isolated , left , left in the lurch , left stranded , lonely , lorn , neglected , relinquished , solitary , uncouth , uninhabited , vacant , godforsaken , lonesome , unfrequented , abandoned , awol , marooned
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Deserter
/ di´zə:tə /, Danh từ: kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ, Từ đồng nghĩa:... -
Desertion
/ di´zə:ʃən /, danh từ, sự bỏ trốn, sự đào ngũ, sự ruồng bỏ, sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận đến, Từ... -
Deserts
, -
Deserve
/ di'zз:v /, Động từ: Đáng, xứng đáng, hình thái từ: Từ... -
Deserved
/ di'zə:vd /, Tính từ: Đáng, xứng đáng, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Deservedly
/ di´zə:vidli /, phó từ, xứng đáng, -
Deservedness
/ di´zə:vidnis /, -
Deserves
, -
Deserving
/ di'zə:viɳ /, Tính từ: Đáng khen, đáng thưởng, Đáng (được khen, bị khiển trách...), Từ... -
Desex
/ di'seks /, Ngoại động từ: làm mất giới tính, -
Desexualization
/ di:seksju(ə)lai'zei∫n /, danh từ, sự làm mất giới tính bằng cách mổ lấy buồng trứng hay tinh hoàn, -
Desexualize
/ di:'seksju(ə)laiz /, Ngoại động từ: làm mất giới tính bằng cách mổ lấy buồng trứng hay tinh... -
Desferrioxamine
một loại thuốc dùng chữa ngộ độc mắt, -
Deshydremia
(sự) cô đặc máu, -
Desicative
làm khô, -
Desicator
bộ máy sấy, -
Desiccant
/ 'desikənt /, Danh từ: chất làm khô, chất sấy khô, chất hút nước, chất khử nước, chất hút...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.