Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thinner

Mục lục

/'θinə/

Thông dụng

Cách viết khác thinners

Danh từ

Chất để pha loãng

Chuyên ngành

Xây dựng

dung môi

Ô tô

mỏng, chất tẩy rửa - Dung môi

Hóa học & vật liệu

chất pha loãng

Giải thích EN: Any liquid, such as turpentine, that is used to dilute another liquid, such as a paint or varnish.Giải thích VN: Dung dịch giống như dầu thô sử dụng làm mờ các chất lỏng khác như sơn hay vec-ni.

lacquer thinner
chất pha loãng hơn
lacquer thinner
chất pha loãng vécni
mud thinner
chất pha loãng bùn khoan
paint thinner
chất pha loãng màu

Kỹ thuật chung

chất pha loãng sơn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top