- Từ điển Anh - Việt
Tight-lipped
Mục lục |
/´tait¸lipt/
Thông dụng
Tính từ
Mím môi; có vẻ dữ tợn
Kiềm chế, nén tình cảm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- buttoned up , clammed up , closemouthed , dumb , hushed , mum , mute , muted , not talkative , quiet , reserved , restrained , reticent , secretive , taciturn , tongue-tied , zipped , discreet , silent
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tight-money policy
chính sách tiền chặt, -
Tight (-and-) strong seam
mối hàn chắc và kín, -
Tight Monetary Policy
chính sách tiền tệ thắt chặt, -
Tight bargain
giao dịch lãi rất ít, -
Tight barrel
thùng chứa rượu vang, -
Tight binding
liên kết mạnh, -
Tight binding approximation
gần đúng liên kết mạnh, -
Tight buffer
bộ đệm kín, -
Tight buffering
sự đệm kín cáp, -
Tight construction cable
cáp cấu trúc kín, -
Tight corner
góc kín, -
Tight corner braking effect
tác động phanh góc hẹp, -
Tight corner braking phenomenon
hiện tượng phanh góc hẹp, -
Tight coupling
sự ghép nối chặt chẽ, độ ghép chặt, độ ghép kín (lớn hơn độ ghép tới hạn), sự ghép chặt, liên kết mạnh, ghép... -
Tight credit
tín dụng thắt chặt (trong thời kỳ lạm phát ...), tín dụng thắt chặt (trong thời kỳ lạm phát) -
Tight discount
chiết khấu chặt, -
Tight dough
bột nhào cứng, -
Tight end
sợi dọc chặt khít, -
Tight financing policy
chính sách tài chính chặt chẽ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.