Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

To rob one's belly to cover one's back

Thông dụng

Thành Ngữ

to rob one's belly to cover one's back
rob

Xem thêm back


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • To rob the cradle

    Thành Ngữ:, to rob the cradle, (thông tục) tìm hiểu (lấy) người trẻ hơn mình; già còn thích chơi...
  • To rock the boat

    Thành Ngữ:, to rock the boat, xoay chuyển tình thế, đảo ngược tình thế
  • To roll away

    Thành Ngữ:, to roll away, lăn đi, lăn ra xa
  • To roll by

    Thành Ngữ:, to roll by, trôi đi, trôi qua (thời gian...)
  • To roll in

    Thành Ngữ:, to roll in, lăn vào
  • To roll on

    Thành Ngữ:, to roll on, o roll by to roll out
  • To roll out

    dát mỏng,
  • To roll over

    Thành Ngữ:, to roll over, lăn mình, lăn tròn
  • To roll up

    cuộn lại, cuộn (phoi), Thành Ngữ:, to roll up, cuộn (thuốc lá); cuộn lại
  • To rop in

    Thành Ngữ:, to rop in, rào quanh bằng dây thừng, chăng dây thừng để giới hạn (khu vực...)
  • To rope off

    Thành Ngữ:, to rope off, chăng dây thừng để giới hạn (khu vực nào)
  • To rot about

    Thành Ngữ:, to rot about, lơ vơ lẩn vẩn lãng phí thì giờ
  • To rot away

    Thành Ngữ:, to rot away, chết dần chết mòn
  • To rot off

    Thành Ngữ:, to rot off, tàn héo, tàn tạ
  • To rough it

    Thành Ngữ:, to rough it, sống cho qua ngày đoạn tháng, thiếu thốn đủ mọi thứ
  • To rough someone up the wrong way

    Thành Ngữ:, to rough someone up the wrong way, chọc tức ai, làm ai phát cáu
  • To round

    làm tròn, to round down, làm tròn xuống, to round off, làm tròn xuống, to round up, làm tròn lên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top