Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Toroidal

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

phỏng xuyến, có hình xuyến

Điện

có dạng hình xuyến

Kỹ thuật chung

hình xuyến
toroidal antenna
ăng ten hình xuyến
toroidal bottom
đáy hình xuyến
toroidal cavity
lỗ hổng hình xuyến
toroidal coil
mạch từ hình xuyến
toroidal core
lõi hình xuyến
toroidal magnetic circuit
cuộn dây hình xuyến
toroidal magnetic circuit
mạch từ hình xuyến
toroidal magnetic circuit
mạch từ phỏng hình xuyến
toroidal pinch effect
hiệu ứng bóp hình xuyến
toroidal ring
vòng đệm hình xuyến
toroidal sealing ring
vòng đệm kín hình xuyến
toroidal shell
vỏ hình xuyến
toroidal transformer
máy biến áp hình xuyến
dạng vành
dạng vòng
phỏng xuyến
toroidal coordinates
tọa độ phỏng xuyến
toroidal electron gun
súng phóng điện từ phỏng xuyến

Cơ - Điện tử

(adj) dạng tôrôit, hình xuyến

(adj) dạng tôrôit, hình xuyến

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top