- Từ điển Anh - Việt
Torpedo
Mục lục |
/tɔ:´pi:dou/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều torpedoes
(động vật học) cá đuối điện
Ngư lôi (quả đạn hình ống, chứa thuốc nổ, chạy ở dưới nước, do các tàu ngầm, máy bay hoặc tàu nổi bắn vào các tàu bè)
- aerial torpedo
- ngư lôi phóng từ máy bay
(ngành đường sắt) pháo hiệu
Ngoại động từ
Tấn công bằng ngư lôi, phá hủy bằng ngư lôi, đánh đắm bằng ngư lôi; phóng ngư lôi
(nghĩa bóng) làm tê liệt, làm tan vỡ; phá hoại (một chính sách, sự kiện..)
Hình Thái Từ
- Ved : Torpedoed
- Ving: Torpedoing
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
pháo hiệu
pháo hiệu phòng vệ
Kỹ thuật chung
ngư lôi
đột lỗ bằng chất nổ
Giải thích EN: An encased explosive used to blast clear a borehole.
Giải thích VN: Là thiết bị nổ kín dùng để làm sạch lỗ khoan.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bankrupt , break down , cross up , demolish , finish , ruin , shatter , sink , smash , spoil , undo , wash up , wrack , wreck
noun
- assassin , attack , cutthroat , damage , destroy , explode , explosive , firework , missile , projectile , ruin , sink , thug , wreck
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Torpedo-boat
/ tɔ:´pi:dou¸bout /, danh từ, tàu phóng ngư lôi, -
Torpedo-bomber
Danh từ: máy bay oanh tạc phóng ngư lôi, -
Torpedo-net
Danh từ: lưới thép chống ngư lôi, -
Torpedo-netting
/ tɔ:´pi:dou¸netiη /, như torpedo-net, -
Torpedo-plane
Danh từ: máy bay chở ngư lôi; máy bay phóng ngư lôi, -
Torpedo-tube
/ tɔ:´pi:dou¸tju:b /, danh từ, Ống phóng ngư lôi, -
Torpedo boat
canô phóng ngư lôi, -
Torpedo grass
cỏ gừng panicum repens, -
Torpedo man
người bắn thử giếng, -
Torpedo plane
máy bay phóng ngư lôi, -
Torpedo rack
giá (kẹp) thuỷ lôi, -
Torpedo sand
cát xây dựng hạt to, -
Torpedoing
/ tɔ:´pidouiη /, Hóa học & vật liệu: sự bắn giếng, sự nổ giếng, sự phóng pháo hiệu (đường... -
Torpent
tác nhân giảm kích thích, -
Torpid
/ ´tɔ:pid /, Tính từ: thiếu linh hoạt, uể oải, mê mệt; trì trệ, trì độn, mê mụ; trơ lì,... -
Torpid shock
sốc lịm ngất, -
Torpidity
/ tɔ:´piditi /, Danh từ: sự trì độn, sự mê mụ; tính trì độn, tính mê mụ; sự lười biếng,... -
Torpidly
Phó từ: thiếu linh hoạt, uể oải, mê mệt; trì trệ, trì độn, mê mụ; trơ lì, ngủ lịm (động... -
Torpidness
/ ´tɔ:pidnis /, như torpidity,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.