Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pertain

Nghe phát âm

Mục lục

/pə'tein/

Thông dụng

Nội động từ

( + to) gắn liền với, đi đôi với
joy pertains to youth
niềm vui gắn liền với tuổi trẻ
Thuộc về
the manor and the land pertaining to it
trang viên và đất đai thuộc về nó
Liên quan đến; nói đến
evidence pertaining to the case
bằng chứng liên quan đến vụ kiện

Hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

thuộc về; có quan hệ

Kỹ thuật chung

thuộc về

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
affect , appertain , apply , associate , be appropriate , bear on , befit , belong , be part of , be pertinent , combine , concern , connect , inhere with , join , refer , regard , relate , touch , vest , befall

Xem thêm các từ khác

  • Pertaincious

    Tính từ: ngoan cố, ương ngạnh, cố chấp,
  • Pertainciousness

    Danh từ: tính ngoan cố, tính ương ngạnh, cố chấp; sự ngoan cố, sự ương ngạnh, cố chấp,
  • Perthes disease

    bệnh perthes,
  • Pertinacious

    / ˌpɜrtnˈeɪʃəs /, Tính từ: ngoan cố, ương ngạnh, cố chấp, Từ đồng...
  • Pertinaciously

    Phó từ: ngoan cố, ương ngạnh, cố chấp,
  • Pertinaciousness

    / ¸pə:ti´neiʃəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness...
  • Pertinacity

    / ¸pə:ti´næsiti /, như pertainciousness, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness...
  • Pertinence

    / ´pə:tinəns /, Danh từ: sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng chỗ; sự đi thẳng vào (vấn...
  • Pertinency

    / ´pə:tinənsi /, như pertinence, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application , appositeness , bearing...
  • Pertinent

    / ´pə:tinənt /, Tính từ: Đúng chỗ, thích đáng, thích hợp; đi thẳng vào (vấn đề...), phù hợp,...
  • Pertinent cost

    phí tổn thích đáng,
  • Pertinent information

    thông tin thích hợp,
  • Pertinently

    Phó từ: Đúng chỗ, thích đáng, thích hợp; đi thẳng vào (vấn đề..),
  • Pertly

    Phó từ: sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch sự,
  • Pertness

    / ´pə:tnis /, danh từ, tính sỗ sàng, tính xấc xược, tính thô lỗ; sự thiếu lịch sự, Từ đồng nghĩa:...
  • Pertrochanteric fracture

    gãy xương quamấu chuyển to,
  • Pertubation

    bơm hơi vòi trứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top