Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tumbler

Mục lục

/´tʌmblə/

Thông dụng

Danh từ

Cốc vại (cốc để uống, cạnh thẳng đứng, đáy phẳng, không quai, không có chân đứng)
Một cốc vại (lượng chứa trong cốc vại) (như) tumblerful
Người làm xiếc nhào lộn
Giống chim bồ câu nhào lộn (trong khi bay)
Con lật đật (đồ chơi)
Cái lẫy khoá (bộ phận của ổ khoá giữ cái then cho đến khi được chìa khoá nâng lên)

Chuyên ngành

Xây dựng

máy xáo trộn, thùng xáo trộn, xe lật

Cơ - Điện tử

Máy trộn, trống quay, tang quay nhẵn, xe lật

Máy trộn, trống quay, tang quay nhẵn, xe lật

Điện

công tác lật

Kỹ thuật chung

máy lật
máy nhào trộn

Giải thích EN: A device in which objects are tumbled.a device in which objects are tumbled.Giải thích VN: Một thiết bị trong đó các vật thể được nhào trộn.

trống quay

Kinh tế

cốc cao
thiết bị lật đảo
thùng quay
curing tumbler
thùng quay để ướp muối
rice tumbler
thùng quay để xoa gạo
thùng quay đánh bóng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top