Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Turnover

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(số lượng công việc kinh doanh của một công ty đã thực hiện trong một khoảng thời gian nào đó); doanh số; doanh thu
this company has a monthly turnover of two million dollars
công ty này đạt doanh thu hàng tháng là hai triệu đôla
Sự quay vòng hàng hoá (tỷ lệ hàng hoá bán ra và được thay thế ở trong cửa hàng)
Tốc độ thay thế công nhân (tốc độ công nhân rời nhà máy, công ty.. và được thay thế)
Bài báo lấn sang trang
Bánh kẹp

Chuyên ngành

Nhân sự

Biến động nhân sự

Toán & tin

vòng quay, sự tròn xoay

Cơ - Điện tử

Sự đổ lật, doanh số, sự luân chuyển vốn

Hóa học & vật liệu

sự lật đổ (xe) doanh thu
vốn luân chuyển (kinh doanh)

Xây dựng

sự lật ngược
sự luân chuyển vốn

Kỹ thuật chung

doanh thu
turnover tax
thuế doanh thu
sự luân chuyển
labor turnover
sự luân chuyển lao động
vốn luân chuyển

Kinh tế

điều chỉnh (nhân viên)
doanh số
composite turnover
doanh số tổng hợp
foreign trade turnover
doanh số ngoại thương
merchandise turnover
doanh số hàng hóa
tax-free turnover
doanh số miễn thuế
turnover ratio
tỉ suất doanh số giá trị tài sản cố định
yearly turnover
doanh số hàng năm
doanh thu
net turnover
doanh thu dòng
net turnover
doanh thu ròng
turnover tax
thuế doanh thu
vòng luân chuyển

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top