Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Yearly

Mục lục

/'jiə:li/

Thông dụng

Tính từ & phó từ

Hằng năm, thường niên
yearly income
thu nhập hằng năm
yearly holiday
ngày nghỉ hằng năm, ngày nghỉ thường niên
a seminar held yearly
cuộc hội thảo tổ chức hằng năm
Kéo dài một năm, suốt một năm
yearly letting
sự cho thuê một năm

Chuyên ngành

Xây dựng

cả năm
hàng năm
yearly maintenance
sự bảo quản hàng năm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
annual , annually , once a year , per annum , perennial , regularly , year by year , yearlong , anniversary.--adv. annually

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top