Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unattended

Mục lục

/¸ʌnə´tendid/

Thông dụng

Tính từ

Vô chủ, không có người đi theo (người chủ không có mặt)
unattended suitcases causing suspicion
những va li vô chủ gây ra nghi ngờ
Không được chăm sóc, không được giám sát, không được quan tâm, không được chú ý; bỏ mặc
they left the baby at home unattended all evening
họ bỏ mặc đứa bé ở nhà suốt cả buổi tối

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

không có giám sát
không có người lái

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top