Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vagueness

Mục lục

/'veignis/

Thông dụng

Danh từ

Tính chất ngờ ngợ (theo cách mà người ta không thể chỉ rõ)
Tính chất ang áng, tính chất gần đúng, sự phỏng chừng
Tính vô tâm, tính lơ đãng, sự không suy nghĩ

Chuyên ngành

Toán & tin

tính không rõ ràng
tính mơ hồ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ambiguity , ambiguousness , cloudiness , equivocalness , indefiniteness , nebulousness , obscureness , obscurity , uncertainty , unclearness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vagus

    / 'vægəs /, Danh từ: dây thần kinh mê tẩu, dây thần kinh phế vị, dây thần kinh phế vị (dây...
  • Vagus arhythmia

    loạn nhịp thần kinh phế-vị,
  • Vagus nerve

    thần kinh phế vị, dorsal nucleus or vagus nerve, nhân lưng của dây thần kinh phế vị
  • Vagus reflex

    phản xạ dây thần kinh phế vị,
  • Vagusnerve

    dây thầnkinh phế-vị, dây thần kinh sọ x,
  • Vaibellite

    / vei'belait /, vanelit,
  • Vain

    / veɪn /, Tính từ: vô hiệu, không có kết quả, vô ích; phù phiếm, hão huyền, không có giá trị,...
  • Vainglorious

    / vein'glɔ:riəs /, tính từ, Đầy tính dương dương tự đắc, tự phụ, hay khoe khoang, Từ đồng nghĩa:...
  • Vaingloriously

    / vein'glɔ:riəsli /,
  • Vaingloriousness

    / vein'glɔ:riəsnis /, Danh từ: tính dương dương tự đắc, tính hay khoe khoang, tính khoác lác, tính...
  • Vainglory

    / vein'glɔ:ri /, như vaingloriousness, Từ đồng nghĩa: noun, arrogance , big-headedness , boastfulness , bragging...
  • Vainly

    / 'veinli /, phó từ, một cách tự phụ, một cách tự mãn, một cách vô hiệu, một cách vô ích,
  • Vainness

    / 'veinis /, danh từ, tính tự phụ, tính tự mãn, tính vô ích, tính không hiệu quả, Từ đồng nghĩa:...
  • Val roof

    mái dốc vào giữa,
  • Valance

    / 'væləns /, Danh từ: diềm (rèm ngắn hoặc diềm xếp nếp treo xung quanh giường), (từ mỹ, nghĩa...
  • Valanced

    / 'vælənst /, tính từ, có diềm,
  • Vale

    / veil /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ, trừ tên địa điểm) thung lũng, máng dẫn nước, rãnh nước,...
  • Vale roof

    mái dốc vào giữa,
  • Valediction

    / ,væli'dikʃn /, Danh từ: sự từ biệt; lời từ biệt (nhất là trong trường hợp nghiêm chỉnh),...
  • Valedictorian

    / ,vælidik'tɔ:riən /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đại biểu học sinh đọc diễn văn từ biệt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top