- Từ điển Anh - Việt
Seduce
Nghe phát âmMục lục |
/si'dju:s/
Thông dụng
Ngoại động từ
Quyến rũ; dụ dỗ, cám dỗ (nhất là ai còn trẻ tuổi, ít kinh nghiệm hơn mình) để giao hợp
Thuyết phục; cám dỗ, rủ rê, quyến rũ (làm cái gì sai trái..)
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bait , beguile , betray , bribe , coax , deceive , decoy , delude , draw , entice , entrap , hook , induce , inveigle , invite , lead astray , lead on , lure , mislead , mousetrap , persuade , pull , rope in , steer , string along * , sucker , wheedle , allure , attract , captivate , charm , come on to , enamour , entrance , sweep off one’s feet , tempt , debauch , undo , corrupt , deflower , tease
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Seduced
, -
Seducement
/ sɪˈdusmənt , sɪˈdyusmənt /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự quyến rũ, sự dụ dỗ, sự cám dỗ, -
Seducer
/ si´dju:sə /, Danh từ: kẻ dụ dỗ, người mơn trớn, kẻ gạ gẫm, Từ... -
Seducible
/ si´dju:sibl /, tính từ, có thể quyến rũ được, dễ xiêu lòng, -
Seducing
/ si´dju:siη /, tính từ, quyến rũ, cám dỗ, -
Seduction
/ sɪˈdʌkʃən /, Danh từ, số nhiều seductions: sự quyến rũ, sự dụ dỗ, sự cám dỗ, ( số nhiều)... -
Seductive
/ si´dʌktiv /, Tính từ: có sức quyến rũ, có sức cám dỗ, làm say đắm, Từ... -
Seductively
Phó từ: có sức quyến rũ, có sức cám dỗ, làm say đắm, -
Seductiveness
/ si´dʌktivnis /, danh từ, tính chất quyến rũ, tính chất cám dỗ, -
Sedulity
/ si´dju:liti /, danh từ, tính cần mẫn, tính chuyên cần, tính cần cù; tính kiên trì, -
Sedulous
Tính từ: cần mẫn, chuyên cần, cần cù; siêng năng, kiên trì, Từ đồng... -
Sedulously
Phó từ: cần mẫn, chuyên cần, cần cù; siêng năng, kiên trì, -
Sedulousness
/ ´sedju¸ləsnis /, như sedulity, Từ đồng nghĩa: noun, application , assiduity , assiduousness , industriousness... -
Sedum
/ ´si:dəm /, Danh từ: cây trường sinh, -
See
/ si: /, Ngoại động từ .saw, .seen: thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét, xem, đọc... -
See-safe
bán với điều kiện được trả lại số hàng tồn, bảo đảm an toàn, -
See-through
Tính từ: trong suốt, Từ đồng nghĩa: adjective, crystal clear , crystalline... -
See-through mirror
gương soi, gương thật mặt, -
See-through packaging
bao bì trong suốt, -
Seebachite
sebachit,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.