Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Well-disposed

Mục lục

/´weldis´pouzd/

Thông dụng

Cách viết khác well-minded

Tính từ
( + towards) thông cảm với, thân thiện với (ai); đồng ý (một kế hoạch..) sẵn sàng giúp
she seemed well-disposed towards us
cô ấy dường có thiện cảm đối với chúng tôi
the committee are well-disposed towards the idea
ủy ban đồng tình với ý kiến đó

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
friendly , kindly , sympathetic , willing

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Well-distributed

    phân bố [được phân bố đều],
  • Well-doer

    / ´wel´duə /, danh từ, người làm điều phải,
  • Well-doing

    / ´wel´du:iη /, danh từ, việc phải, điều tốt,
  • Well-done

    / ´wel´dʌn /, tính từ, Được nấu kỹ, được nấu trong một thời gian dài (thức ăn, nhất là thịt),
  • Well-dress

    Tính từ: Ăn mặc đẹp đẽ; ăn diện dỏm dáng; thanh lịch; trang nhã,
  • Well-drilling

    sự khoang giếng,
  • Well-earned

    / ´wel´ə:nd /, tính từ, Đáng, xứng đáng,
  • Well-educated

    Tính từ: gia giáo,
  • Well-equipped

    thiết bị đầy đủ, trang bị hoàn thiện,
  • Well-established

    / ´welis´tæbliʃt /, Tính từ: Đứng vững, tồn tại trong một thời gian dài, well-established procedures,...
  • Well-established in the market

    đứng vững trên thị trường,
  • Well-favoured

    Tính từ: duyên dáng, xinh xắn,
  • Well-fed

    / ´wel´fed /, Tính từ: có các bữa ăn ngon đều đặn, the cat looked very sleek and well-fed, con mèo...
  • Well-fed stock

    gia súc vỗ béo,
  • Well-formation

    Danh từ: ( logich; ngôn ngữ) tính đúng đắn, tính chính xác,
  • Well-formed

    Tính từ: ( logich; ngôn ngữ) đúng; đúng đắn; chính xác, (ngôn ngữ) đúng ngữ pháp; được đánh...
  • Well-found

    / ´wel´faund /, tính từ, Được trang bị đầy đủ,
  • Well-founded

    / ´wel´faundid /, như well-grounded, Kinh tế: có căn cứ, có đủ căn cứ, có đủ lý do, Từ...
  • Well-graced

    / ´wel´greist /, tính từ, có nhiều đức tính dễ thương,
  • Well-graded aggregate treated with calcium chloride

    đá dăm gia cố clorua canxi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top