Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Well-grounded


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác well-founded

Tính từ

Đáng tin cậy, chắc chắn, có cơ sở, được dựa trên thực tế, được chứng minh (tin tức..)
well-grounded suspicions
những nghi vấn có cơ sở

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
balanced , commonsensible , commonsensical , judicious , levelheaded , prudent , rational , reasonable , sagacious , sage , sapient , sensible , sound , well-founded , wise , cogent , just , solid , tight , valid , corroborated , substantiated , supported , versed

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Well-grown

    Tính từ: cao to; phát triển,
  • Well-head

    Danh từ: nguồn suối, (nghĩa bóng) nguồn, thiết bị đầu giếng, đầu giếng, well head assembly,...
  • Well-head tax

    thuế tại nguồn (dầu thô),
  • Well-heeled

    / ´wel´hi:ld /, tính từ, (thông tục) giàu có, Từ đồng nghĩa: adjective, a restaurant with many well-heeled,...
  • Well-informed

    / ´welin´fɔ:md /, Tính từ: thông thạo; có được kiến thức, có được thông tin, Kinh...
  • Well-intentioned

    / ´welin´tenʃənd /, tính từ, với ý tốt, thiện chí,
  • Well-judged

    Tính từ: xét đoán đúng, nhận xét đúng,
  • Well-knit

    / ´wel´nit /, tính từ, chắc nịch (người),
  • Well-know port

    cổng đã biết,
  • Well-known

    / ´wel´noun /, Tính từ: nổi tiếng, được nhiều người biết đến, lừng danh, Từ...
  • Well-known host name

    tên chủ đã biết,
  • Well-known mark

    dấu hiệu nổi tiếng, mác nổi tiếng,
  • Well-logging equipment

    thiết bị carota giếng, thiết bị log giếng,
  • Well-looking

    Tính từ: duyên dáng, xinh xắn,
  • Well-made

    Tính từ: phát triển cân đối (người), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Well-mannered

    / ´wel´mænəd /, tính từ, lịch sự, Từ đồng nghĩa: adjective, civil , genteel , mannerly , polite , well-bred...
  • Well-marked

    Tính từ: rõ ràng, hiển nhiên,
  • Well-matched

    cân xứng (màu sắc…),
  • Well-meaning

    / ´wel´mi:niη /, Tính từ: có thiện chí, có ý tốt, Kinh tế: có hướng...
  • Well-meant

    / ´wel´ment /, như well-intentioned,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top