Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sagacious

Nghe phát âm

Mục lục

/sə'geiʃəs/

Thông dụng

Tính từ

Thông minh, minh mẫn
Khôn ngoan, sắc sảo, có óc suy xét
sagacious sayings
những lời nói khôn ngoan sắc sảo
sagacious plans
những kế hoạch khôn ngoan
Khôn (súc vật)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acute , apt , astucious , astute , cagey , canny , clear-sighted , clever , cool * , discerning , discriminating , far-sighted , foxy * , gnostic , heady , hip * , insightful , intelligent , keen , knowing , knowledgeable , perceptive , perspicacious , prudent , rational , sage , sapient , savvy * , sensible , sharp , shrewd , smooth , sophic , wise , witty , balanced , commonsensible , commonsensical , judicious , levelheaded , reasonable , sound , well-founded , well-grounded , cunning , penetrating , quick , smart

Từ trái nghĩa

adjective
careless , foolish , ignorant , stupid

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sagaciously

    / sə'geiʃəsli /, Phó từ: thông minh, minh mẫn, khôn ngoan, sắc sảo, có óc suy xét, khôn (súc vật),...
  • Sagacity

    / sə'gæsiti /, danh từ, sự thông minh, sự minh mẫn, sự khôn ngoan, sự sắc sảo, Từ đồng nghĩa:...
  • Sagamore

    / 'sægəmɔ: /, Danh từ: tù trưởng (của một số bộ lạc dân da đỏ ở mỹ) (như) sachem,
  • Sage

    / seidʤ /, Danh từ: (thực vật học) cây xô thơm (dùng để tăng hương vị thức ăn), (thực vật...
  • Sage-brush

    / 'seiʤbrʌʃ /, danh từ, (thực vật học) cây ngải đắng (mọc ở mỹ, có mùi thơm ngát giống cây xô thơm) (như) sage,
  • Sage cheese

    Danh từ: phomat ướp hoa xôn, fomat huyết sâm,
  • Sage green

    Tính từ: lục xám,
  • Sage oil

    dầu cây xô thơm,
  • Sageness

    / 'seiʤnis /, danh từ, sự khôn ngoan, tính già giặn, tính chính chắn, Từ đồng nghĩa: noun, acumen...
  • Saggar

    / 'sægə /, Danh từ: sạp nung đồ gốm (bằng đất sét chịu lửa để xếp các đồ gốm khi đem...
  • Sagged

    bị võng, bị lún,
  • Sagged glass

    kính võng,
  • Sagger

    / 'sægə /, như saggar, sạp nung gốm, đất sét chịu lửa, sagger breakage, sự vỡ sạp nung gốm
  • Sagger breakage

    sự vỡ sạp nung gốm,
  • Sagger clay

    đất sét chịu lửa,
  • Sagging

    / 'sægiη /, Danh từ: sự lún, sự sụt xuống, sự võng xuống, sự đi chệch hướng (máy bay), (kinh...
  • Sagging beam

    dầm chịu uốn,
  • Sagging damp-proof course

    lớp chống thấm võng,
  • Sagging door

    sự võng xuống của cửa,
  • Sagging market

    thị trường đang kém sút, thị trường đang sút kém,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top