Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Whereas


Mục lục

/weə'ræz/

Thông dụng

Liên từ

Nhưng ngược lại, trong khi
some people like meat with much fat in it whereas others hate it
nhiều người thích thịt mỡ trong khi nhiều người khác lại ghét
(pháp lý) xét rằng, xem xét sự việc là

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

bởi vì, xét rằng
nhưng ngược lại
xét rằng

Nguồn khác

  • whereas : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

conjunction
because , considering , since , though , when , while

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Whereas clause (the...)

    những lý do (của một quyết định pháp lý ...), những mục nêu căn cứ
  • Whereat

    / wɛər´æt /, Phó từ: vì việc gì, vì cớ gì, tại sao, vì đó, do đó, whereat did he get so angry...
  • Whereby

    / we 'bai /, Phó từ: do cái gì, bằng cách gì, nhờ đó, bởi đó, whereby shall we know him ?, bằng cách...
  • Wherefore

    / ´wɛə¸fɔ: /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) tại sao, vì sao, Liên từ:...
  • Wherefore clauses (the...)

    những mục kết luận,
  • Wherein

    / wɛər´in /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) tại sao, vì sao, Liên từ:...
  • Whereof

    / wɛər´əv /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) về cái gì, về ai, mà,
  • Whereon

    / wɛər´ɔn /, Phó từ: trên cái gì, về cái gì, trên cái đó, về cái đó, whereon did you pin your...
  • Whereout

    Phó từ: (từ cổ) từ đó; từ đấy,
  • Wheresoe'er

    Phó từ: (thơ ca) (như) wherever,
  • Wheresoever

    / ¸wɛəsou´evə /, Phó từ: dạng nhấn mạnh của wherever,
  • Whereto

    / wɛə´tu: /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) tới, tới mục đích đó, the place whereto they hasten, nơi...
  • Whereunder

    / wɛər´ʌndə /, tính từ, (cổ) dưới đó, the tree whereunder the animals may find shelter., lùm cây dưới đó các con vật có thể...
  • Whereunto

    / ¸wɛərʌn´tu: /, như whereto,
  • Whereupon

    / ¸wɛərə´pɔn /, Phó từ: sau cái nào, và rồi thì, Từ đồng nghĩa:...
  • Wherever

    / weər'evə(r) /, Phó từ: Ở đâu (diễn đạt sự ngạc nhiên), Liên từ:...
  • Wherewith

    / wɛə´wið /, phó từ, (từ cổ,nghĩa cổ) với cái đó, bằng cái đó,
  • Wherewithal

    / ´wɛəwið¸ɔ:l /, Danh từ: ( theỵwherewithal) (thông tục) tiền cần thiết (cho một việc gì); tình...
  • Wherry

    / ´weri /, Danh từ: (hàng hải) đò (chở khách trên sông),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top