- Từ điển Anh - Việt
Whimper
Mục lục |
/´wimpə/
Thông dụng
Danh từ
Tiếng khóc thút thít; giọng rên rỉ
Động từ
Thút thít; vừa nói vừa khóc thút thít; rên rỉ
Hình Thái từ
- Ved : whimpered
- Ving : whimpering
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bleat , blubber , complain , fuss , mewl , moan , object , pule , snivel , sob , weep , whine , cry , sniffle , yammer
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Whimperer
Danh từ: người khóc thút thít; người rên rỉ, -
Whimpering
/ ´wimpəriη /, tính từ, khóc thút thít; rên rỉ, -
Whimsical
/ ´wimzikl /, Tính từ: bất thường, hay thay đổi, kỳ quái, kỳ dị, Từ... -
Whimsicality
/ ¸wimsi´kæliti /, danh từ, tính tình bất thường, tính hay thay đổi, tính đồng bóng, tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị,... -
Whimsicalness
/ ´wimzikəlnis /, -
Whimsy
/ whimsy /, Danh từ: (như) whim, tính tình bất thường, tính đồng bóng, tính chất kỳ quái, tính... -
Whin
/ win /, danh từ, (thực vật học) cây kim tước, -
Whine
/ wain /, Danh từ: tiếng rên rỉ, tiếng than van; tiếng khóc nhai nhải, Nội... -
Whined
, -
Whining
/ ´wainiη /, tính từ, hay rên rỉ, hay than van; khóc nhai nhải, -
Whinnied
, -
Whinny
/ ´wini /, Danh từ: tiếng hí (ngựa), Nội động từ: hí (ngựa),Whinstone
đá ba-zan,Whip
/ wip /, Danh từ: roi, roi da, người đánh xe ngựa, người phụ trách chó (khi đi săn) ( (cũng) whipper-in),...Whip-cord
Danh từ: sợi bện roi, veins stand out like whip-cord, mạch máu nổi lằn lênWhip-off
sự bắn văng sỏi sạn,Whip-round
Danh từ: sự quyên tiền, Nội động từ: quyên tiền, to have a whip-round...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.