Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Whimsy

Mục lục

/whimsy/

Thông dụng

Danh từ

(như) whim
Tính tình bất thường, tính đồng bóng
Tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bee , boutade , caprice , conceit , freak , humor , impulse , megrim , notion , vagary , whim , idea , quality , thought

Xem thêm các từ khác

  • Whin

    / win /, danh từ, (thực vật học) cây kim tước,
  • Whine

    / wain /, Danh từ: tiếng rên rỉ, tiếng than van; tiếng khóc nhai nhải, Nội...
  • Whined

    ,
  • Whining

    / ´wainiη /, tính từ, hay rên rỉ, hay than van; khóc nhai nhải,
  • Whinny

    / ´wini /, Danh từ: tiếng hí (ngựa), Nội động từ: hí (ngựa),
  • Whinstone

    đá ba-zan,
  • Whip

    / wip /, Danh từ: roi, roi da, người đánh xe ngựa, người phụ trách chó (khi đi săn) ( (cũng) whipper-in),...
  • Whip-cord

    Danh từ: sợi bện roi, veins stand out like whip-cord, mạch máu nổi lằn lên
  • Whip-off

    sự bắn văng sỏi sạn,
  • Whip-round

    Danh từ: sự quyên tiền, Nội động từ: quyên tiền, to have a whip-round...
  • Whip-saw

    Danh từ: (kỹ thuật) cưa khoét, Ngoại động từ: cưa khoét, (từ mỹ,nghĩa...
  • Whip aerial

    ăng ten xếp,
  • Whip antenna

    ăng ten cần, ăng ten cần câu, ăng ten râu,
  • Whip bougie

    nong hình roi,
  • Whip bougle

    nong hình roi,
  • Whip hand

    Danh từ: tay cầm roi, tay phải (của người đánh xe ngựa), (nghĩa bóng) tay trên, phần hơn, to have...
  • Whip saw

    cái cưa cung, cưa tay dọc,
  • Whip stall

    sự lướt ở phần đuôi (khi máy bay mất đà không lên cao được),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top