Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blubber

Nghe phát âm

Mục lục

/´blʌbə/

Thông dụng

Danh từ

Mỡ cá voi
Nước mắt; sự khóc sưng cả mắt

Động từ

Thổn thức; khóc bù lu bù loa; khóc sưng cả mắt

Chuyên ngành

Kinh tế

con sữa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bawl , howl , keen , sob , wail , weep , yowl , blub , cry , fat , flab , flitch , nettle , seethe , swell , swollen , thick , whale , whimper , whine

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top