Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Yeast

Mục lục

/ji:st/

Thông dụng

Danh từ

Men; men bia
brewer's yeast; beer yeast
men bia
baker's yeast
men làm bánh

Chuyên ngành

Y học

cái men, men

Kỹ thuật chung

men

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
froth , head , lather , spume , suds , ferment , leaven , leavening , agent , barm , catalyst , foam , fungus , harm
verb
bubble , cream , effervesce , fizz , froth , lather , spume , suds

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top