Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fungus

Nghe phát âm

Mục lục

/´fʌηgəs/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .fungi, funguses

Nấm
Cái mọc nhanh như nấm
(y học) nốt sùi

Chuyên ngành

Xây dựng

khuôn lồi

Kỹ thuật chung

nấm

Kinh tế

nấm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
agaric , amanita , chitin , ergot , granulation , mildew , mold , morel , mushroom , oidium , organism , proud flesh , puffball , rust , smut , stinkhorn , telium , thallogen , thallophyte , tinea , toadstool , truffle , yeast

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top