- Từ điển Anh - Việt
Ferment
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
/ `fɜr,ment /
Men
Sự xôn xao, sự náo động
Nội động từ
/ fər`ment /
Lên men, dậy men
Xôn xao, sôi sục, náo động
Ngoại động từ
/ fər`ment /
Làm lên men, làm dậy men
Kích thích, khích động, vận động, xúi giục
Làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động
hình thái từ
- Ved: fermented
- Ving:fermenting
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
men
Kinh tế
enzin
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bacteria , bacterium , barm , ebullition , enzyme , fermentation agent , leaven , leavening , mold , seethe , simmer , yeast , ailment , brouhaha , clamor , commotion , convulsion , disquiet , disquietude , disruption , disturbance , excitement , fever , flap , frenzy , furor , fuss , heat , hell broke loose , hubbub , imbroglio , outcry , restiveness , restlessness , row , rumble , scene , state of unrest , stew * , stink * , stir , storm , to-do * , tumult , turbulence , turmoil , unrest , upheaval , uproar , upturn , sturm und drang
verb
- acidify , be violent , boil , brew , bubble , churn , concoct , dissolve , effervesce , evaporate , excite , fester , fizz , foam , foment , froth , heat , incite , inflame , leaven , moil , overflow , provoke , ripen , rise , rouse , seethe , simmer , sour , sparkle , stir up , work , burn , smolder , agitate , barm , catalyst , commotion , disorder , enzyme , excitement , fever , stew , tumult , turbulence , turn , uproar , yeast
Từ trái nghĩa
noun
- calm , contentedness , happiness , peace , pleasure
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ferment system
hệ enzim, -
Fermentability
/ ¸fə:mentə´biliti /, danh từ, -
Fermentable
/ fə´mentəbl /, Tính từ: có thể lên men được, có thể kích thích, có thể khích động, có thể... -
Fermentable carbohydrate
hiđrat cacbon lên men, -
Fermentable sugar
đường lên men được, -
Fermental diarrhea
ỉachảy lên men, -
Fermentation
/ ¸fə:men´teiʃən /, Danh từ: sự lên men, sự khích động, sự vận động, sự xúi giục, sự xôn... -
Fermentation activity
độ hoạt động lên men, -
Fermentation and salting shop
phân xưởng muối lên men, -
Fermentation cask
thùng lên men (bia, rượu), -
Fermentation chamber
ngăn lên men, -
Fermentation chemicals
sản phẩm hóa học lên men, -
Fermentation coefficient
hệ số lên men, -
Fermentation come-up
thời gian lên men, -
Fermentation cylinder
thùng lên men dạng trụ, -
Fermentation diagram
biểu đồ lên men, -
Fermentation efficiency
hiệu suất lên men, -
Fermentation energy
năng lượng lên men, -
Fermentation gas
khí sinh vật, khí lên men, khí phân chuồng, khí thủy phân lên men, -
Fermentation heap
đống lên men,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.