Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Abdominoscopie

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) sự nắn bụng.

Xem thêm các từ khác

  • Abducteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) giạng 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) cơ giạng Tính từ (giải phẫu) giạng Muscle...
  • Abduction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh lý học) sự giạng, sự di chuyển tách một chi thể hoặc một phần bất kỳ ra khỏi...
  • Abductrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abducteur abducteur
  • Abecquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mớm mồi 1.2 Bón (cho) ăn Ngoại động từ Mớm mồi Abecquer un petit oiseau mớm mồi cho một con...
  • Abeillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thuế nuôi ong. Danh từ giống đực (sử học) thuế nuôi ong.
  • Abeille

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con ong 2 Danh từ giống cái 2.1 (động vật học) ong Bản mẫu:Con ong Danh từ giống cái (động vật học)...
  • Abeiller

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc về ong Tính từ Thuộc về ong Industrie abeillère công nghiệp nuôi ong [mật [
  • Aber

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý) cửa sông sâu (ở Bretagne). Danh từ giống đực (địa lý) cửa sông sâu (ở Bretagne).
  • Aberrance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sai lệch lớn, độ lệch lớn Danh từ giống cái Sự sai lệch lớn, độ lệch lớn
  • Aberrant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sai lệch, lệch lạc 1.2 (sinh vật) biến dạng 1.3 (ngôn ngữ học) không bình thường 1.4 Phản nghĩa Normal,...
  • Aberrante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái aberrant aberrant
  • Aberration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý) quang sai. 1.2 (thiên văn) tinh sai. 1.3 Sự sai, sự sai lạc, sự lệch lạc 1.4 (nghĩa...
  • Aberrer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (hiếm) sai lầm. Nội động từ (hiếm) sai lầm.
  • Abhorrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Căm ghét, kinh tởm 1.2 Phản nghĩa Adorer Ngoại động từ Căm ghét, kinh tởm J\'abhorre le mensonge...
  • Abichite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng sản) abichit. Danh từ giống cái (khoáng sản) abichit.
  • Abiose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh lý học) trạng thái sống ngầm. Danh từ giống cái (sinh lý học) trạng thái sống ngầm.
  • Abiotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô sinh, không có sự sống Tính từ Vô sinh, không có sự sống Milieu abiotique một nơi không có sự sống.
  • Abiotrophie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh lý học) sự suy dưỡng. Danh từ giống cái (sinh lý học) sự suy dưỡng.
  • Abject

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đê hèn, ti tiện Tính từ Đê hèn, ti tiện Des sentiments abjects tình cảm ti tiện. Son comportement est abject...
  • Abjecte

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Đê hèn, ti tiện Tính từ giống cái abject abject Đê hèn, ti tiện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top