Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Aberrant

Mục lục

Tính từ

Sai lệch, lệch lạc
Une idée une conduite aberrante
tư tưởng, cách cư xử lệch lạc.
Vouloir tout faire vous-même mais c''est aberrant!
muốn tự mình làm hết mọi việc, anh qủa thật điên rồ!
Un phénomène aberrant n''infirme pas la loi générale
một hiện tượng sai lệch không phủ nhận luật chung.
(sinh vật) biến dạng
Espèce aberrante
giống biến dạng
(ngôn ngữ học) không bình thường
Prononciation aberrante
cách phát âm không bình thường
Phản nghĩa Normal, régulier

Xem thêm các từ khác

  • Aberrante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái aberrant aberrant
  • Aberration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý) quang sai. 1.2 (thiên văn) tinh sai. 1.3 Sự sai, sự sai lạc, sự lệch lạc 1.4 (nghĩa...
  • Aberrer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (hiếm) sai lầm. Nội động từ (hiếm) sai lầm.
  • Abhorrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Căm ghét, kinh tởm 1.2 Phản nghĩa Adorer Ngoại động từ Căm ghét, kinh tởm J\'abhorre le mensonge...
  • Abichite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng sản) abichit. Danh từ giống cái (khoáng sản) abichit.
  • Abiose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh lý học) trạng thái sống ngầm. Danh từ giống cái (sinh lý học) trạng thái sống ngầm.
  • Abiotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô sinh, không có sự sống Tính từ Vô sinh, không có sự sống Milieu abiotique một nơi không có sự sống.
  • Abiotrophie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh lý học) sự suy dưỡng. Danh từ giống cái (sinh lý học) sự suy dưỡng.
  • Abject

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đê hèn, ti tiện Tính từ Đê hèn, ti tiện Des sentiments abjects tình cảm ti tiện. Son comportement est abject...
  • Abjecte

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Đê hèn, ti tiện Tính từ giống cái abject abject Đê hèn, ti tiện
  • Abjectement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Một cách đê hèn, ti tiện. Phó từ Một cách đê hèn, ti tiện.
  • Abjection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đê hèn, sự ti tiện Danh từ giống cái Sự đê hèn, sự ti tiện Vivre dans l\'abjection sống...
  • Abjuration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bỏ đạo 1.2 Sự từ bỏ Danh từ giống cái Sự bỏ đạo Sự từ bỏ
  • Abjuratoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bỏ đạo Tính từ Bỏ đạo Acte abjuratoire nghi thức bỏ đạo.
  • Abjurer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bỏ đạo 2 Ngoại động từ 2.1 Từ bỏ Nội động từ Bỏ đạo Le juillet Henri IV abjura en l\'église...
  • Ablactation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cai sữa 1.2 Sự cạn sữa. Danh từ giống cái Sự cai sữa Sự cạn sữa.
  • Ablastine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh lý học) kháng thể (ngăn chận sự tái tạo các tế bào vi khuẩn truyền nhiễm). Danh...
  • Ablater

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (địa chất, khoa học, và kỹ thuật) làm cho mòn. Ngoại động từ (địa chất, khoa học, và...
  • Ablatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể hoặc dễ bị tải mòn. 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) trạng cách (cách chia thứ...
  • Ablatifive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể hoặc dễ bị tải mòn. 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) trạng cách (cách chia thứ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top