Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Abondance
|
Danh từ giống cái
Sự dư dật, dồi dào, sự phong phú
- L''abondance des récoltes
- mùa màng dư dật.
Cảnh giàu có, cảnh sung túc, cảnh phồn vinh
- Vivre dans l''abondance
- sống trong cảnh sung túc.
Sự dồi dào ý tứ
Phản nghĩa Absence, rareté, indigence, pauvreté.
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- Absence, rareté, indigence, pauvreté. Danh từ giống cái Sự dư dật, dồi dào, sự phong phú L\'\'abondance des récoltes mùa màng dư dật. Cảnh giàu có, cảnh sung túc, cảnh phồn vinh Vivre dans l\'\'abondance
- Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thiếu 1.2 Nạn đói kém 1.3 Phản nghĩa Abondance
- Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cùng quẫn, sự nghèo khổ 2 Phản nghĩa 2.1 Abondance
- Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nạn đói 2 Phản nghĩa Abondance
- Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh biến 1.2 (y học) cơn 1.3 Cuộc khủng hoảng 1.4 Phản nghĩa Latence, rémission. Accalmie, calme, équilibre. Prospérité. Abondance
- bần cùng 1.2 (nghĩa bóng) sự nghèo nàn 1.3 Phản nghĩa Abondance, fortune, luxe, richesse Danh từ giống cái Tình trạng nghèo khó, sự
- Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gầy, sự gầy gò 1.2 Sự ít ỏi, sự nghèo nàn; sự cằn cỗi 1.3 Sự
- Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lỗi 1.2 Phản nghĩa Abondance
- 1.2 Sự nghèo nàn; sự cằn cỗi; sự tồi tàn 1.3 (văn học) điều vô vị, điều tầm thường 2 Phản nghĩa 2.1 Aisance bien-être fortune richesse Abondance
- Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điều cần, nhu cầu; sự
Xem tiếp các từ khác
-
Abondanciste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (kinh tế chính trị) người theo chủ thuyết sung túc. Danh từ (kinh tế chính trị) người theo chủ thuyết... -
Abondant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dồi dào, phong phú 1.2 Phản nghĩa Rare, maigre, insuffisant, pauvre. Tính từ Dồi dào, phong phú Récolte abondante... -
Abondante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abondant abondant -
Abondement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoản phụ thu Danh từ giống đực Khoản phụ thu -
Abonder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Có nhiều, dư dật Nội động từ Có nhiều, dư dật Le riz abonde au Viêtnam lúa gạo có nhiều... -
Abonder de
Mục lục 1 Có nhiều, sản xuất nhiều Có nhiều, sản xuất nhiều Pays qui abonde en vigne đất nước sản xuất nhiều nho Abonder... -
Abonder en
Mục lục 1 Có nhiều, sản xuất nhiều Có nhiều, sản xuất nhiều Pays qui abonde en vigne đất nước sản xuất nhiều nho Abonder... -
Abonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đặt mua, sự thuê bao 1.2 Thói quen đều đặn, sự lặp lại (các sự kiện) Danh từ... -
Abonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt mua, thuê bao thường kỳ cho (ai) 1.2 Phản nghĩa Désabonner Ngoại động từ Đặt mua, thuê... -
Abonnir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cải tạo, cải tiến, cải thiện 1.2 Nội động từ 1.3 Trở nên tốt hơn 1.4 Đồng nghĩa Améliorer....
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Team Sports
1.526 lượt xemVegetables
1.283 lượt xemThe Baby's Room
1.404 lượt xemCars
1.965 lượt xemIndividual Sports
1.741 lượt xemEnergy
1.649 lượt xemRestaurant Verbs
1.396 lượt xemHighway Travel
2.648 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- cả nhà ơi, chữ "vòi vĩnh" tiền trong tiếng anh là chữ gì, mình tìm không thấy?Xem thêm 3 bình luận
- 0 · 02/03/21 10:16:07
- 1 · 02/03/21 11:34:20
-
- Chào Rừng, cuối tuần an lành, vui vẻ nheng ^^"Huy Quang, Tây Tây và 1 người khác đã thích điều này
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 2 người khác đã thích điều này
- Hi mn, mọi người giải thích giúp mình "Escalation goes live" ở đây nghĩa là gì ạ. Thanks mọi người"Escalation goes live! (read our full game mode rundown)"
- mn cho mình hỏi về nha khoa thì "buccal cortical plate" dịch là gì?tks các bạn
- 2 · 11/02/21 05:57:31
-