Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Acranie
Xem tiếp các từ khác
-
Acraniens
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) phân ngành không sọ, phân ngành sống đầu Danh từ giống... -
Acre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoa đo lường) acrơ (đơn vị đo đạc cũ của Pháp bằng 52 a; ở Anh ngày nay bằng 40, 47... -
Acridien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) cào cào 2 Danh từ giống đực 2.1 ( số nhiều, động vật học) như acrididés Tính từ (thuộc)... -
Acridine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) acridin Danh từ giống cái ( hóa học) acridin -
Acridinique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) acriđinic Tính từ ( hóa học) acriđinic -
Acridophage
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn cào cào, ăn châu chấu Tính từ Ăn cào cào, ăn châu chấu -
Acrimonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính gay gắt; giọng gay gắt 1.2 Phản nghĩa Douceur Danh từ giống cái Tính gay gắt; giọng gay... -
Acrimonieuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái acrimonieux acrimonieux -
Acrimonieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Gay gắt Phó từ Gay gắt -
Acrimonieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gay gắt Tính từ Gay gắt Un ton acrimonieux giọng gay gắt
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Describing Clothes
1.035 lượt xemThe Human Body
1.558 lượt xemCars
1.967 lượt xemSeasonal Verbs
1.310 lượt xemVegetables
1.284 lượt xemAt the Beach I
1.812 lượt xemTeam Sports
1.526 lượt xemEnergy
1.649 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Mọi người cho em hỏi "add to it" dịch thế nào ạ:There is plenty to fight outside of our own walls. I certainly won't add to it.Thanks ạ.
- 0 · 15/04/21 01:44:41
-
- A slip is no cause for shame. We are not our missteps. We are the step that follows.Cho em hỏi 2 câu sau nên dịch thế nào ạ?
- 0 · 15/04/21 01:42:23
-
- Cho em hỏi nghi thức "bar mitzvahed (bar and bat mitzvah)" này thì nên việt hoá như nào ạ?
- 1 · 13/04/21 07:51:12
-
- Xin chào mọi người. Mọi người cho mình hỏi cụm từ "traning corpus penalized log-likelihood" trong "The neural net language model is trained to find θ, which maximizes the training corpus penalized log-likelihood" nghĩa là gì với ạ. Cái log-likelihood kia là một cái hàm toán học ạ. Cảm ơn mọi người rất nhiều.
- Cho em hỏi từ "gender business" có nghĩa là gì thế ạ? Với cả từ "study gender" là sao? Học nhân giống gì đó à?
- Cho em hỏi "hype train" nên dịch sao cho mượt ạ?When something is so anticipated, like anything new, that you must board the Hype Trainex: A new game on steam! All aboard the god damn Hype Train!
- "You can't just like show up to like the after party for a shiva and like reap the benefits of the buffet."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi từ "shiva" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đápHuy Quang đã thích điều này
- 1 · 08/04/21 12:55:26
-