Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Côté


Mục lục

Danh từ giống đực

Cạnh sườn
Recevoir un coup dans les côtés
bị một cú vào cạnh sườn
Bên, phía
Le côté droit de la route
bên phải đường
Parent du côté maternel
bà con bên mẹ
Je me range de votre côté
tôi đứng về phía anh
(toán học) cạnh
Les quatre côtés d'un carré
bốn cạnh của hình vuông
Mặt, khía cạnh
Les bons côtés de quelqu'un
những mặt tốt của ai
De ce côté, il n'y a rien à craindre
về mặt đó không có gì đáng sợ
à côté
bên cạnh
à côté de
ở gần
Vivre à côté de
sống gần
Il n'est rien à côté de vous
so với anh nó chẳng ra gì
Être à côté de la vérité
ở bên rìa chân lý
au côté de; aux côtés de
ở bên
Au côté de ses parents
ở bên cha mẹ
de côté
nghiêng
Se tourner de côté
quay nghiêng
Rester de côté
đứng ở bên
Laisser son travail de côté pour aller voir un ami
gác lại việc đi thăm bạn
mettre de l'argent de côté
để dành tiền
de tout côté; de tous côtés
khắp nơi, mọi phía
de mon côté
còn như tôi, về phần tôi
du côté de
về phía
Du côté de chez qqn
về phía nhà ai
être du côté gauche
là con hoang
ne savoir de quel côté se tourner
không biết xoay sở thế nào; lúng túng
passer à côté de la question
không sát vấn đề
point de côté
điểm đau ngực
regard de côté
cái liếc nhìn, cái lườm
Coter

Phản nghĩa

Dos poitrine Centre milieu

Xem thêm các từ khác

  • Demandé

    Tính từ: được nhiều người hỏi mua; được ưa chuộng
  • Demeuré

    Tính từ: ngây thơ, đần độn, người ngây thơ đần độn
  • Denticulé

    Tính từ: (thực vật học) khía răng mịn, (kiến trúc) có (trang trí hình) răng vuông
  • Dessoûler

    (thân mật) làm tỉnh rượu, (thân mật) tỉnh rượu
  • Diamanté

    Tính từ: dát kim cương, nạm kim cương, có đầu kim cương, plume à pointe diamantée, ngòi bút có...
  • Diplômé

    Tính từ: có bằng, có bằng đại học, tốt nghiệp đại học, Danh từ:...
  • Discipliné

    Tính từ: có kỷ luật, indiscipliné
  • Disgrâce

    sự mất lòng tin yêu, tình trạng thất sủng, (văn học) sự vô duyên, vẻ xấu xí, (từ cũ, nghĩa cũ) điều bất hạnh; tai...
  • Divorcé

    Tính từ: đã ly hôn, người đã ly hôn, femme divorcée, người đàn bà đã ly hôn
  • Doyenné

    (tôn giáo) chức cha xứ, chức linh mục quản hạt, nhà cha xứ, nhà linh mục quản hạt, xứ đạo, quả lê ngọt, cây lê ngọt
  • Drogué

    Danh từ: người dùng ma túy, người nghiện ma túy
  • Dès

    từ, ngay từ, kể từ, ngay','french','on')"partir, ngay từ đó nó quyết định ra, ','french','on')"đi, (nghĩa bóng) do đó, bởi, dès...
  • Débauché

    Tính từ: trụy lạc, bê tha, Danh từ: người trụy lạc, người bê...
  • Décentraliser

    phân ra cho địa phương; phân cấp quản lý, centraliser
  • Découpé

    Tính từ: cắt; cắt ra (ảnh, bài báo...)., (thực vật học) khía., (địa lý; địa chất) lồi lõm.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top