Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fermer

Mục lục

Ngoại động từ

Đóng, khóa
Fermer la porte
đóng cửa
Fermer un tiroir
đóng ngăn kéo
Fermer un robinet
khóa vòi nước lại

Phản nghĩa Ouvrir, rouvrir, dégager

Gấp, nhắm, ngậm, nắm
Fermer un livre
gấp quyển sách
Fermer les yeux
nhắm mắt
Fermer la bouche
ngậm miệng
Fermer le poing
nắm nắm tay lại
Ngăn, cấm vào
Fermer l'accès
ngăn lối vào
Fermer un port
cấm vào một cảng
Đóng cửa
Fermer un tripot
đóng cửa một sòng bạc
Kết thúc
Fermer une discussion
kết thúc một cuộc tranh luận
Khóa sổ
Fermer une liste
khóa sổ một danh sách
Khâu mép
Fermer une plaie
khâu mép một vết thương
fermer boutique boutique
boutique
fermer la bouche à bouche
bouche
fermer la marche marche
marche
fermer la porte à
không cho vào; ngăn cản sự phát triển
fermer la retraite aux ennemis
chặn đường tháo lui của địch
fermer les yeux à quelqu'un
vuốt mắt cho ai
fermer l'oreille
không chịu nghe
fermer sa porte à quelqu'un
không tiếp ai
fermer sa bourse à quelqu'un
không cho ai tiền nữa
fermer un compte
kết toán
la fermer
(thông tục) ngậm miệng
ne pas fermer l'oeil
không chợp mắt

Nội động từ

Đóng cửa
Bureaux qui ferment à seize heures
bàn giấy đóng cửa bốn giờ chiều
Đóng
Cette porte ferme mal
cửa này đóng không kín

Xem thêm các từ khác

  • Fermette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) giàn nhẹ Danh từ giống cái (xây dựng) giàn nhẹ
  • Fermeture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái để đóng, cái khóa, cái bấm, cái móc, cái chốt, cái nắp... 1.2 Sự đóng cửa; giờ...
  • Fermeté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chắc, sự vững bền 1.2 Tính vững vàng 1.3 Sự quả quyết, sự rắn rỏi 1.4 Tính kiên...
  • Fermier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lĩnh canh 1.2 Chủ trang trại 1.3 (sử học) người trưng thuế, người thầu thuế Danh...
  • Fermion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý) fecmion Danh từ giống đực (vật lý) fecmion
  • Fermium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fecmi Danh từ giống đực ( hóa học) fecmi
  • Fermoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái khóa, cái bấm (ở ví, cặp sách, xuyến đeo tay...) Danh từ giống đực Cái khóa, cái...
  • Fermorite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) fecmorit Danh từ giống cái (khoáng vật học) fecmorit
  • Ferrade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) sự đóng dấu sắt nung (vào bò, ngựa) 1.2 Lễ đóng dấu sắt nung Danh...
  • Ferrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bịt sắt Danh từ giống đực Sự bịt sắt Ferrage l\'une roue sự bịt vành sắt vào bánh...
  • Ferraillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sắt làm cốt bê tông Danh từ giống đực (kỹ thuật) sắt làm cốt bê tông
  • Ferraille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sắt cũ, sắt vụn 1.2 (thông tục) tiền lẻ Danh từ giống cái Sắt cũ, sắt vụn Marchand de...
  • Ferraillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa nghĩa xấu) sự đấu gươm, sự đấu kiếm 1.2 (thân mật) sự cãi nhau om sòm Danh từ...
  • Ferrailler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (nghĩa xấu) đấu gươm, đấu kiếm 1.2 (nghĩa xấu) đấu kiếm tồi 1.3 (thân mật) cãi nhau om...
  • Ferrailleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bán sắt vụn 1.2 (nghĩa xấu) kẻ thích đấu kiếm 1.3 (nghĩa bóng) kẻ hay gây gổ...
  • Ferralite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) địa lý feralit Danh từ giống cái (nông nghiệp) địa lý feralit
  • Ferralitique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem ferralite Tính từ Xem ferralite Sol ferralitique đất feralit
  • Ferrandine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) lụa ferăng Danh từ giống cái (sử học) lụa ferăng
  • Ferrat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực féra féra
  • Ferrate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ferat Danh từ giống đực ( hóa học) ferat
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top