Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Levier

Mục lục

Danh từ giống đực

Đòn bẩy, đòn xeo
Employer une barre de fer comme levier
dùng một thanh sắt làm đòn bẩy
L'émulation patriotique est un puissant levier
(nghĩa bóng) thi đua yêu nước là một đòn bẩy mạnh mẽ
(cơ khí, cơ học) tay gạt, cần, tay
Levier de changement de vitesse
tay sang số (ở ô tô)
Levier de mise en marche
cần khởi động, tay gạt mở máy
Levier de changement de marche
tay gạt đổi chiều hành trình
Levier d'arrêt
tay gạt dừng máy
Levier de commande levier de manoeuvre
cần điều khiển, tay gạt điều khiển
Levier de direction
cần điều chỉnh
Levier à coulisses
tay gạt có con trượt

Xem thêm các từ khác

  • Levraut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thỏ rừng con Danh từ giống đực Thỏ rừng con
  • Levreteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thỏ rừng còn bú Danh từ giống đực Thỏ rừng còn bú
  • Levrette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chó cái săn thỏ 1.2 Chó (ý) Danh từ giống cái Chó cái săn thỏ Chó (ý)
  • Levretter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đẻ (thỏ cái) Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đẻ (thỏ...
  • Levron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó săn thỏ (dưới sáu tháng) 1.2 Chó ý săn thỏ Danh từ giống đực Chó săn thỏ (dưới...
  • Levroux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (phương) pho mát dê Danh từ giống đực (phương) pho mát dê
  • Levurage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rắc men; sự thêm men Danh từ giống đực Sự rắc men; sự thêm men
  • Levure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nấm men; men 1.2 Như levain 1 Danh từ giống cái Nấm men; men Levure de bière men bia Như levain 1
  • Levurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rắc men; thêm men Ngoại động từ Rắc men; thêm men
  • Levurier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người sản xuất men 1.2 Người bán men Danh từ giống đực Người sản xuất men Người...
  • Levé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giơ lên; ngẩng lên; dựng lên 1.2 Au pied levé+ đột ngột, không chuẩn bị 2 Danh từ giống đực 2.1...
  • Lexical

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem lexique 1 Tính từ Xem lexique 1 Recherches lexicales nghiên cứu từ vựng
  • Lexicale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lexical lexical
  • Lexicalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự từ vựng hóa Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự từ vựng hóa
  • Lexicaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngôn ngữ học) từ vựng hóa Ngoại động từ (ngôn ngữ học) từ vựng hóa
  • Lexico-statistique

    Mục lục 1 Xem lexicométrie Xem lexicométrie
  • Lexicographe

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà từ điển học; người soạn từ điển Danh từ Nhà từ điển học; người soạn từ điển
  • Lexicographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) từ điển học Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) từ điển học
  • Lexicographique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ lexicographie lexicographie
  • Lexicologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) từ vựng học Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) từ vựng học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top