Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Employer

Nghe phát âm

Mục lục

/em´plɔiə/

Thông dụng

Danh từ

Chủ, người sử dụng lao động

Chuyên ngành

Đấu thầu

Người thuê, người đứng ra tuyển dụng
Trong đấu thầu đồng nghĩa với người mua, bên mời thầu, chủ đầu tư khi họ là người đứng ra tổ chức đấu thầu và ký hợp đồng với nhà thầu trúng thầu. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ bên mời thầu trong các mẫu hồ sơ mời thầu theo hướng dẫn của các tổ chức tài trợ quốc tế như WB, ADB


Kỹ thuật chung

chủ thuê
nghiệp chủ

Kinh tế

chủ
chủ nhân
người (chủ) sở hữu lao động
người chủ (sử dụng lao động)
người thuê

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
workers big cheese , big shot * , boss , businessperson , capitalist , ceo , chief , co , company , corporation , director , entrepreneur , establishment , executive , firm , front office , head , head honcho , juice * , kingpin , management , manager , manufacturer , meal ticket * , organization , outfit , overseer , owner , patron , president , proprietor , slavedriver , superintendent , supervisor , hirer , business , user

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top