Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Migration

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự di trú
La migration des hirondelles
sự di trú của chim nhạn
Sự di chuyển
Migration de l'humus dans le sol
sự di chuyển mùn trong đất

Xem thêm các từ khác

  • Migratoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Di trú Tính từ Di trú Mouvement migratoire phong trào di trú
  • Migratrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái migrateur migrateur
  • Mihrab

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Hốc thờ hướng về La-Mếch-cơ (trong nhà thờ Hồi giáo) Danh từ giống đực...
  • Mijaurée

    Danh từ giống cái Người đàn bà õng ẹo, cô ả lố lăng
  • Mijoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ninh hầm (thức ăn) 1.2 Chuẩn bị âm ỉ 1.3 Nội động từ 1.4 Được ninh, được hầm 1.5 Được...
  • Mikado

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiên hoàng ( Nhật Bản) Danh từ giống đực Thiên hoàng ( Nhật Bản)
  • Mil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) chùy gỗ 2 Tính từ 2.1 Nghìn (chỉ năm) Danh từ giống đực millet 1 1...
  • Milady

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phu nhân Danh từ giống cái Phu nhân
  • Milage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đo bằng dặm (ở Ca-na-da) Danh từ giống đực Sự đo bằng dặm (ở Ca-na-da)
  • Milan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) diều hâu Danh từ giống đực (động vật học) diều hâu milan pêcheur...
  • Milanais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành phố Mi-lăng Tính từ (thuộc) thành phố Mi-lăng à la milanaise (bếp núc) rắc ruột bánh...
  • Milanaise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái milanais milanais
  • Milandre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá mập chó Danh từ giống đực (động vật học) cá mập chó
  • Milaneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Diều hâu con Danh từ giống đực Diều hâu con
  • Milanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) milanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) milanit
  • Milarite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) milarit Danh từ giống cái (khoáng vật học) milarit
  • Mildiou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bệnh mindiu, bệnh mốc sương (ở cây) Danh từ giống đực Bệnh mindiu, bệnh mốc sương...
  • Mildiousé

    Tính từ Bị bệnh mindiu
  • Mile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dặm Anh ( 1069 mét) Danh từ giống đực Dặm Anh ( 1069 mét)
  • Miliaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (có dạng) kê 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (y học) bệnh kê Tính từ (y học) (có dạng) kê Tuberculose...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top