Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Passage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự đi qua, sự vượt qua.
Le passage du Col des Nuages
sự đi qua đèo Hải Vân
Chỗ đi qua, lối đi qua
Ouvrir un passage
mở một lối đi qua
Lúc đi qua
Attendre quelqu''un au passage
chờ ai lúc đi qua
Sự vượt biển
Passage de Toulon à Alger
sự vượt biển từ Tu-lông sang An-giê
Tiền đò; tiền qua cầu
Payer le passage
trả tiền đò
Quyền đi qua
Đường cầu, hành lang; ngõ hẹp
Sự thoảng qua; điều thoảng qua
Bước chuyển
Passage de l''opulence à la misère
bước chuyển từ giàu có sang nghèo túng
Đoạn văn; đoạn nhạc
Un beau passage
đoạn văn hay
(âm nhạc) nét lướt
de passage
(chỉ) đi qua
Un étranger de passage à
Hanoi�� một người nước ngoài đi qua Hà Nội
donner passage livrer passage
để đi qua
examen de passage
kỳ thi lên lớp, kỳ thi chuyển cấp
oiseau de passage
(thân mật) khách qua đường
passage à niveau
ngã đường sắt
passage à tabac
sự đánh đập; sự hành hung
passage clouté clouté
clouté
passage souterrain
đường ngầm
se frayer un passage
lách một lối đi

Xem thêm các từ khác

  • Passager

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi qua, qua đường 1.2 Thoảng qua, nhất thời 1.3 (hiếm) đông người qua lại 1.4 Phản nghĩa Définitif,...
  • Passagèrement

    Phó từ Thoảng qua, trong chốc lát
  • Passant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đông người qua lại 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người qua đường 1.4 Vòng luồn thắt lưng (ở quần);...
  • Passante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người qua đường Tính từ giống cái passant passant Danh từ giống cái...
  • Passar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực barbue barbue
  • Passation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ký (một văn kiện) 1.2 Sự bàn giao Danh từ giống cái Sự ký (một văn kiện) Sự bàn...
  • Passauite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoáng paxauit Danh từ giống cái Khoáng paxauit
  • Passavant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) giấy qua hải quan 1.2 (hàng hải) cầu tàu Danh từ giống đực (thương nghiệp)...
  • Passe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thể dục thể thao) sự dấn lên (đấu gươm) 1.2 (săn bắn) sự đi qua, sự bay qua; mùa đi...
  • Passe-avant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) Danh từ giống đực ( không đổi) passavant passavant
  • Passe-bande

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) Tính từ ( không đổi) Filtre passe-bande ) ( radiô) cái lọc băng
  • Passe-bouillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái hớt bọt nước dùng Danh từ giống đực ( không đổi) Cái hớt bọt nước...
  • Passe-boules

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Trò chơi ném bóng (vào một mồm há) Danh từ giống đực ( không đổi) Trò...
  • Passe-corde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kim xâu dây Danh từ giống đực Kim xâu dây
  • Passe-cordon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực passe-lacet passe-lacet
  • Passe-crassane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( không đổi) 1.1 Lê mùa đông Danh từ giống cái ( không đổi) Lê mùa đông
  • Passe-debout

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Giấy phép chở hàng Danh từ giống đực ( không đổi) Giấy phép chở hàng
  • Passe-droit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quyền ngoại lệ Danh từ giống đực Quyền ngoại lệ Bénéficier d\'un passe-droit được hưởng...
  • Passe-garde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( không đổi) 1.1 Lá chắn vai (ở áo giáp) Danh từ giống cái ( không đổi) Lá chắn vai (ở áo...
  • Passe-lacet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái xỏ dây Danh từ giống đực Cái xỏ dây raide comme un passe-lacet (thân mật) không một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top