Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Poche

Mục lục

Danh từ giống cái

Túi
Poche de billes
túi bi
Poche de blé
túi lúa mì
Poche d'un veston
túi áo vét tông
Poche ventrale des marsupiaux
(động vật học) túi bụng của thú có túi
Poche de pétrole
(địa lý, địa chất) túi dầu lửa
Poche de pus
(y học) túi mủ
Poche des eaux
(y học) túi ối
Lưới đánh thỏ
Diều (của chim)
acheter chat en poche chat
chat
argent de poche
tiền bỏ túi
avoir dans ses poches avoir en poche
có sẵn
c'est dans la poche
(thông tục) dễ như chơi
conna†tre comme sa poche
biết quá
de poche
bỏ túi
Dictionnaire de poche
�� từ điển bỏ túi
il le mettrait dans sa poche
nó nuốt sống tay kia đi
les mains dans ses poches
hai tay đút túi (lười)
mettre la main à la poche
cho tiền
n'avoir pas sa langue dans sa poche
nói lưu loát
payer de sa poche
trả tiền túi
poche de résistance
ổ đề kháng
se remplir les poches
vơ đầy túi
vendre chat en poche
bán nước bọt
vider ses poches
tiêu hết tiền

Xem thêm các từ khác

  • Pocher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh sưng húp 1.2 Bỏ vỏ (trứng) chần nước sôi 1.3 Chần 1.4 (hội họa) vẽ ghi màu Ngoại...
  • Pochet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Túi thóc 1.2 Lỗ gieo hạt Danh từ giống đực Túi thóc Lỗ gieo hạt
  • Pocheter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bỏ trong túi áo Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) bỏ trong túi áo Pocheter...
  • Pochette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Túi nhỏ, gói nhỏ 1.2 Khăn cài túi ngực 1.3 Hộp compa, hộp đựng bút (của học sinh) 1.4 (từ...
  • Pochette-surprise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Túi quà bí mật Danh từ giống cái Túi quà bí mật
  • Pochetée

    Danh từ giống cái (thông tục) đồ ngốc (từ cũ, nghĩa cũ) như pochée
  • Pocheuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái chần trứng Danh từ giống cái Cái chần trứng
  • Pochis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nét chằng chịt, nét nhằng nhịt Danh từ giống đực Nét chằng chịt, nét nhằng nhịt
  • Pochoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuôn trổ (để tô chữ, vẽ hình...) Danh từ giống đực Khuôn trổ (để tô chữ, vẽ hình...)
  • Pochon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái muôi lớn 1.2 Chậu hứng rượu cất Danh từ giống đực Cái muôi lớn Chậu hứng rượu...
  • Pochouse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) món cá sông xốt vang Danh từ giống cái (tiếng địa phương) món cá...
  • Pochée

    Tính từ giống cái Xem poché
  • Poco

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) hơi Phó từ (âm nhạc) hơi Poco allegro hơi nhanh poco a poco (âm nhạc) dần dần, dần
  • Poctalgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đau hậu môn Danh từ giống cái (y học) đau hậu môn
  • Podagre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh gút chân 1.2 Tính từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) bị bệnh gút chân 1.4 Danh từ 1.5...
  • Podaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) đường thùy túc 2 Tính từ 2.1 (toán học) thùy túc Danh từ giống cái (toán học)...
  • Podalique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Version podalique ) (y học) thủ thuật xoay chân thai
  • Podarge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cú muỗi úc Danh từ giống đực (động vật học) cú muỗi úc
  • Podestat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tổng trấn (ở ý, thế kỷ 13 - 14) Danh từ giống đực (sử học) tổng trấn...
  • Podion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực podia ) (động vật học) chân ống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top