Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Récolter

Ngoại động từ

Gặt hái, thu hoạch
Récolter du riz
gặt lúa
Thu được, thu lấy
Je n'en récolte que des désagréments
trọng việc đó tôi chỉ thu được những điều khó chịu
qui sème le vent récolte la tempête
gieo gió gặt bão

Xem thêm các từ khác

  • Récompense

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phần thưởng 1.2 Sự đền tội, sự trừng phạt; quả báo 1.3 (từ cũ; nghiã cũ) điều đền...
  • Récompenser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thưởng 1.2 Trừng phạt 1.3 (từ cũ; nghiã cũ) đền bù Ngoại động từ Thưởng Récompenser un...
  • Réconciliateur

    Danh từ giống đực Người giải hòa
  • Réconciliation

    Danh từ giống cái Sự giải hòa La réconcilitation des époux brouillés sự giải hòa cặp vợ chồng bất hòa với nhau (tôn giáo)...
  • Réconcilier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giải hòa 1.2 (nghĩa bóng) làm cho có cảm tình trở lại 1.3 (nghĩa bóng) dung hòa 1.4 (tôn giáo)...
  • Réconfort

    Danh từ giống đực điều an ủi, điều làm vững lòng, trợ lực Un réconfort moral một trợ lực về tinh thần
  • Réconfortant

    Tính từ An ủi, làm vững lòng Paroles réconfortantes những lời nói làm vững lòng Làm khỏe lại Remède réconfortant thuốc làm...
  • Réconforter

    Ngoại động từ An ủi, làm vững lòng Réconforter un ami affligé an ủi người bạn đau khổ Làm khoẻ lại Boisson qui réconforte...
  • Récrimination

    Danh từ giống cái Sự đả kích; lời đả kích (từ cũ; nghiã cũ) sự tố cáo trở lại; lời tố cáo trở lại
  • Récrire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Viết lại 2 Nội động từ 2.1 Viết thư lại Ngoại động từ Viết lại Récrire un chapitre viết...
  • Récréatif

    Tính từ Vui, giải trí Livre récréatif sách giải trí
  • Récréation

    Danh từ giống cái Trò giải trí, trò tiêu khiển, trò vui Prendre un peu de récréation tiêu khiển đôi chút récréations mathématiques...
  • Récréer

    Ngoại động từ Giải trí cho (ai)
  • Récupérable

    Tính từ Có thể thu hồi. Ferraille récupérable sắt cũ có thể thu hồi được.
  • Récupérateur

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) thiết bị thu hồi.
  • Récupérer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lấy lại, thu về. 1.2 Thu hồi. 1.3 Dùng lại vào việc khác. 1.4 Làm bù. 2 Nội động từ 2.1...
  • Récurage

    Danh từ giống đực Sự cọ. Le récurage des casseroles sự cọ xoong chảo.
  • Récurer

    Ngoại động từ Cọ (xoong chảo...). (nông nghiệp) cày lại lần thứ ba (ruộng nho).
  • Récurrence

    Danh từ giống cái (văn học) sự trở lại, sự tái diễn. La récurrence d\'un sentiment sự tái diễn một tình cảm.
  • Récurrent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) trở lại, tái diễn. 1.2 (giải phẫu) quặt ngược. 1.3 (y học) hồi quy. 1.4 (toán học) tuần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top