- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Récompense
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phần thưởng 1.2 Sự đền tội, sự trừng phạt; quả báo 1.3 (từ cũ; nghiã cũ) điều đền... -
Récompenser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thưởng 1.2 Trừng phạt 1.3 (từ cũ; nghiã cũ) đền bù Ngoại động từ Thưởng Récompenser un... -
Réconciliateur
Danh từ giống đực Người giải hòa -
Réconciliation
Danh từ giống cái Sự giải hòa La réconcilitation des époux brouillés sự giải hòa cặp vợ chồng bất hòa với nhau (tôn giáo)... -
Réconcilier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giải hòa 1.2 (nghĩa bóng) làm cho có cảm tình trở lại 1.3 (nghĩa bóng) dung hòa 1.4 (tôn giáo)... -
Réconfort
Danh từ giống đực điều an ủi, điều làm vững lòng, trợ lực Un réconfort moral một trợ lực về tinh thần -
Réconfortant
Tính từ An ủi, làm vững lòng Paroles réconfortantes những lời nói làm vững lòng Làm khỏe lại Remède réconfortant thuốc làm... -
Réconforter
Ngoại động từ An ủi, làm vững lòng Réconforter un ami affligé an ủi người bạn đau khổ Làm khoẻ lại Boisson qui réconforte... -
Récrimination
Danh từ giống cái Sự đả kích; lời đả kích (từ cũ; nghiã cũ) sự tố cáo trở lại; lời tố cáo trở lại -
Récrire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Viết lại 2 Nội động từ 2.1 Viết thư lại Ngoại động từ Viết lại Récrire un chapitre viết... -
Récréatif
Tính từ Vui, giải trí Livre récréatif sách giải trí -
Récréation
Danh từ giống cái Trò giải trí, trò tiêu khiển, trò vui Prendre un peu de récréation tiêu khiển đôi chút récréations mathématiques... -
Récréer
Ngoại động từ Giải trí cho (ai) -
Récupérable
Tính từ Có thể thu hồi. Ferraille récupérable sắt cũ có thể thu hồi được. -
Récupérateur
Danh từ giống đực (kỹ thuật) thiết bị thu hồi. -
Récupérer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lấy lại, thu về. 1.2 Thu hồi. 1.3 Dùng lại vào việc khác. 1.4 Làm bù. 2 Nội động từ 2.1... -
Récurage
Danh từ giống đực Sự cọ. Le récurage des casseroles sự cọ xoong chảo. -
Récurer
Ngoại động từ Cọ (xoong chảo...). (nông nghiệp) cày lại lần thứ ba (ruộng nho). -
Récurrence
Danh từ giống cái (văn học) sự trở lại, sự tái diễn. La récurrence d\'un sentiment sự tái diễn một tình cảm. -
Récurrent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) trở lại, tái diễn. 1.2 (giải phẫu) quặt ngược. 1.3 (y học) hồi quy. 1.4 (toán học) tuần...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.