- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Renaissante
Mục lục 1 Xem renaissant Xem renaissant -
Renanthere
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lan phượng vĩ Danh từ giống đực (thực vật học) cây lan phượng... -
Renard
Mục lục 1 Bản mẫu:Renard 2 Danh từ giống đực 2.1 Con cáo 2.2 Da lông cáo 2.3 Lỗ rò, đường nứt (ở ống nước, bể nước...)... -
Renarde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cáo cái Danh từ giống cái Cáo cái -
Renardeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cáo con Danh từ giống đực Cáo con -
Renarder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) dùng mánh lới quỷ quyệt 1.2 (thông tục) nôn, mửa Nội động từ... -
Renardite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) renacđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) renacđit -
Renaud
Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái renaude) 1.1 (thông tục) sự cãi nhau 1.2 (thông tục) sự ồn ào Danh từ giống đực... -
Renauder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) càu nhàu; phàn nàn Nội động từ (thông tục, từ cũ nghĩa cũ)... -
Renaudeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục, từ cũ nghĩa cũ), người càu nhàu; kẻ bất mãn Danh từ giống đực (thông tục,... -
Rencaissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự lại cho vào thùng (cây ươm) Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự lại... -
Rencaissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chánh sự nhập quỹ lại Danh từ giống đực (kinh tế) tài chánh sự nhập... -
Rencaisser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) lại cho vào thùng (cây ươm) 1.2 (kinh tế) tài chính nhập quỹ lại Ngoại động... -
Rencard
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rancard rancard -
Rencarder
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ rancarder rancarder -
Rencart
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rancart rancart -
Rencogner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) đẩy vào, dồn vào Ngoại động từ (thân mật) đẩy vào, dồn vào Rencogner quelqu\'un... -
Rencontre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gặp gỡ 1.2 Sự gặp nhau; chỗ gặp nhau 1.3 Cuộc họp mặt 1.4 (thể dục thể thao) cuộc... -
Rencontrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gặp 1.2 Gặp phải Ngoại động từ Gặp C\'\'est à Capri que je l\'\'ai rencontrée Chính ở Capri... -
Rendage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoản lợi đúc tiền (do sự pha vàng bạc với các kim loại khác) Danh từ giống đực Khoản...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.