Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Univers

Mục lục

Danh từ giống đực

Vũ trụ
La terre n'est pas le centre de l'univers
quả đất không phải là trung tâm của vũ trụ
Thế giới, thiên hạ
Parcourir l'univers
đi khắp thế giới
Aux yeux de l'univers
trước mắt thiên hạ
Faire de ses études tout son univers
lấy việc học tập làm cả thế giới của mình
Citoyen de l'univers
công dân thế giới

Xem thêm các từ khác

  • Universalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phổ biến, sự phổ cập Danh từ giống cái Sự phổ biến, sự phổ cập L\'universalisation...
  • Universaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phổ biến, phổ cập 1.2 (triết học) toàn xưng hóa Ngoại động từ Phổ biến, phổ cập Universaliser...
  • Universalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết phổ biến 1.2 (tôn giáo) thuyết phổ độ chúng sinh Danh từ giống đực...
  • Universaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) theo thuyết phổ biến 1.2 (tôn giáo) theo thuyết phổ độ chúng sinh 1.3 Danh từ 1.4 (triết...
  • Universalité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính phổ biến, tính phổ cập 1.2 Tính toàn năng, sự toàn năng 1.3 (triết học) tính toàn...
  • Universaux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (triết học) khái niệm phổ biến Danh từ giống đực số nhiều (triết học)...
  • Universel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Toàn thể 1.2 Toàn năng, vạn năng 1.3 (thuộc) thế giới 1.4 Phổ thông, phổ cập 1.5 (triết học) phổ...
  • Universelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái universel universel
  • Universellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) phổ biến 1.2 Bởi toàn thể, bởi mọi người 1.3 Phản nghĩa Particulièrement, partiellement;...
  • Universitaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đại học 1.2 Danh từ 1.3 Nhà giáo đại học; nhà giáo Tính từ Đại học Faire des études universitaires...
  • Université

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trường đại học tổng hợp 1.2 Trường đại học 1.3 Giáo giới Danh từ giống cái Trường...
  • Univitellin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) chung một noãn hoàng, chung một trứng Tính từ (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Univitelline

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái univitellin univitellin
  • Univocité

    Danh từ giống cái (triết học) tính nguyên nghĩa (toán học) tính đơn ứng
  • Univoltinisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) hiện tượng một lứa (mỗi) năm Danh từ giống đực (sinh vật...
  • Univoque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) (giữ) nguyên nghĩa 1.2 (toán học) đơn ứng Tính từ (triết học) (giữ) nguyên nghĩa (toán...
  • Unième

    Tính từ (thứ)... mốt Le vingt et unième jour du mois ngày hai mươi mốt trong tháng
  • Unièmement

    Phó từ ... mốt là Vingt et unièmement hai mươi mốt là
  • Up-stream

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (ngư nghiệp) ngược dòng Phó từ (ngư nghiệp) ngược dòng
  • Up to date

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo) kiểu mới nhất 1.2 Cập nhật (sổ sách) Tính từ (theo) kiểu mới nhất Costume up to date bộ quần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top