- Từ điển Nhật - Anh
滓
Các từ tiếp theo
-
滔滔
[ とうとう ] (adj-na,n) flowing/swift/voluminous -
滅びて行く民族
[ ほろびていくみんぞく ] dying race -
滅びる
[ ほろびる ] (v1) to be ruined/to go under/to perish/to be destroyed/(P) -
滅ぼす
[ ほろぼす ] (v5s) to destroy/to overthrow/to wreck/to ruin/(P) -
滅亡
[ めつぼう ] (n) downfall/ruin/collapse/destruction/(P) -
滅却
[ めっきゃく ] (n,vs) extinguishment/destruction/effacement -
滅多
[ めった ] (adj-na,n) (uk) thoughtless/reckless/seldom (neg. verb)/careless/(P) -
滅多に
[ めったに ] (adv) rarely (with neg. verb)/seldom/(P) -
滅多にない
[ めったにない ] (uk) rare -
滅多に無い
[ めったにない ] (uk) rare
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Prepositions of Motion
191 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemCars
1.981 lượt xemTrucks
180 lượt xemAir Travel
283 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
201 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemBikes
729 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"