- Từ điển Nhật - Việt
かちかち
Mục lục |
adj-na
cứng rắn/rắn chắc
- 豆腐が~にこおる。: Đậu phụ đông chắc lại.
adv
lạch cạnh/lạch xạch/cồm cộp
- 時計が~とする。: đồng hồ kêu lạch cạch
adj-na
ngoan cố/bướng bỉnh
- 頭が~: ương bướng, cứng đầu cứng cổ
Xem thêm các từ khác
-
かちん
leng keng/xủng xẻng/loẻng xoẻng/điên/bực mình/cáu/khó chịu, tiếng leng keng/tiếng xủng xẻng/tiếng loẻng xoẻng, (~に)かちんと来る:... -
かちょう
gia trưởng, hoa và chim muông/cảnh đẹp thiên nhiên, trưởng nhóm/trưởng khoa, khoa trưởng, trưởng phòng [manager of department],... -
かっき
xôn xao, sự hoạt bát/sự sôi nổi/sức sống, 大都市の活気: sự sôi động của thành phố lớn, 活気ある若者: người trẻ... -
かっちり
chặt chẽ/chính xác/sít sao/khớp nhau/ăn khớp/vừa vặn, 二人の意見が~と合う。: Ý kiến hai người ăn khớp nhau. -
かっこう
tình trạng/dáng/hình thức, kiểu/ngoại hình/vẻ bề ngoài/tư thế/dáng vẻ/ăn mặc, thích hợp/vừa/khéo/đẹp/hợp/hợp lý/ăn... -
かっか
quí ngài, ngài/quý ngài, đỏ bừng/đỏ rực/bừng bừng/nóng rực/rừng rực/chói chang/bùng bùng, đỏ mặt/bực mình/tức giận/phát... -
かつて
đã có một thời/đã từng/trước kia, かつてないほど人気がある: chưa bao giờ được yêu thích như thế, かつて~にあった原子炉:... -
かつじょう
hành động nhượng lại, 領土の割譲:sự nhượng lại lãnh thổ -
かつかつ
rỗng không/trơ trụi/nghèo nàn/chật vật/thanh đạm, 暮らしはかつかつだ: cuộc sống nghèo nàn, かつかつの食糧: thức... -
かどう
vận hành, hoạt động/làm việc, cắm hoa/nghệ thuật cắm hoa, , 稼働日数[率]: số ngày vận hành (tỷ suất vận hành)... -
かばん
cặp/túi/balô/cặp sách/túi xách/giỏ, cặp, rương, 私の母もルイ・ヴィトンの鞄を幾つか持ってるわ: mẹ mình cũng có... -
かま
ấm đun nước/ấm tích/nồi đun/nồi nấu/lò đun/lò sấy/lò nung/lò (nung vôi, gạch, đồ gốm), liềm, lò/lò nung, 圧力釜:... -
かみばさみ
cặp giấy -
かがく
hàm dưới, hóa học, giá trị/số tiền/tổng số tiền/giá, hóa học, khoa học, hóa học [chemistry], khoa học [science], 下顎のたるんでいる老人:... -
かじ
việc nhà, việc gia đình, công việc gia đình/việc nội trợ, vụ hỏa hoạn/hỏa hoạn, vụ cháy, hỏa hoạn, cháy nhà, tay lái,... -
かじょう
điều khoản/khoản mục/mẩu tin, sự vượt quá/sự dư thừa/sự dồi dào, vượt quá/quá/thừa, 箇条書き: sự ghi thành từng... -
かじゅ
cây ăn quả, 果樹の収穫: thu hoạch từ cây ăn quả, 果樹園: vườn cây ăn quả, 果樹などを害虫から守るために網で覆う:... -
かふ
người đàn bà góa/góa phụ/quả phụ, 扶養の子どもを持った寡婦: người đàn bà góa có đứa con nuôi, 寡婦の住居: ngôi... -
かふか
quá phụ tải [inflammability limit], quá tải [overload] -
かふん
phấn hoa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.