Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

競争商品

Kinh tế

[ きょうそうしょうひん ]

mặt hàng cạnh tranh/sản phẩm cạnh tranh [competitive product]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 競争値段

    Kinh tế [ きょうそうねだん ] giá cạnh tranh [competitive price]
  • 競争製品

    Kinh tế [ きょうそうせいひん ] mặt hàng cạnh tranh/sản phẩm cạnh tranh [competitive product]
  • 競争者

    Kinh tế [ きょうそうしゃ ] người cạnh tranh/hãng cạnh tranh [competitor]
  • 競争戦略

    Kinh tế [ きょうそうせんりゃく ] chiến lược cạnh tranh [Competition Strategy] Explanation : 競争戦略とは業界において有利な市場地位(ポジション)を確保するために、他社とは異なった独自の戦略行動を選択し、自社のポジションを改善することをいう。どの分野で競争に参加し、どの分野で競争を避けるかを考えるということ。///競争戦略の成功例として有名な例はサウスウェスト航空にみられる。サウスウェスト航空では中規模都市の二番手空港(ダウンタウンに近い)をつなぐ短距離直航路線に事業を集中し、主要空港を避けて長距離路線には参入していない。これによって独自のポジションを獲得し、大手航空会社とのあいだで有利な競争を展開している。
  • 競り売る

    [ せりうる ] v5u bán đấu giá
  • 競り落とし価格

    Kinh tế [ せりおとしかかく ] Giá trúng đấu giá
  • 競られる

    Kinh tế [ せられる ] được thúc đẩy [being urged] Category : Tài chính [財政]
  • 競る

    [ せる ] v5r ganh đua/cạnh tranh/trả giá/bỏ giá/bán đấu giá/bán hàng dạo
  • 競馬

    [ けいば ] n cuộc đua ngựa/đua ngựa 競馬でもうける: Kiếm tiền (làm giàu) từ các cuộc đua ngựa 競馬で幸運を願う者は、牧師の奥さんにキスをせよ:...
  • 競馬の馬

    [ けいばのうま ] n ngựa đua
  • 競馬場

    [ けいばじょう ] n trường đua
  • 競輪

    [ けいりん ] n cuộc đua xe đạp/đua xe đạp 競輪で賭けを楽しむ: Thích cá cược trong cuộc đua xe đạp 競輪にかける:...
  • 競走

    [ きょうそう ] n cuộc chạy đua 1500メートル競走: chạy đua 1500 mét ~間の競走: cuộc chạy đua giữa ~ とても疲れる競走:...
  • 競走馬

    Mục lục 1 [ きょうそうば ] 1.1 n 1.1.1 tuấn mã 1.1.2 Ngựa đua [ きょうそうば ] n tuấn mã Ngựa đua 競走馬に賭ける: đặt...
  • 競技

    Mục lục 1 [ きょうぎ ] 1.1 n 1.1.1 tranh đua 1.1.2 cuộc thi đấu/thi đấu/trận thi đấu [ きょうぎ ] n tranh đua cuộc thi đấu/thi...
  • 競技場

    Mục lục 1 [ きょうぎじょう ] 1.1 n 1.1.1 vòng đua 1.1.2 sân vận động/nhà thi đấu/sân thi đấu [ きょうぎじょう ] n vòng...
  • 競技者

    [ きょうぎしゃ ] n người thi đấu/vận động viên/tuyển thủ 競技者[出場者]の方々にどのようなメッセージを送られますか?:...
  • 競技者代理人

    [ きょうぎしゃだいりにん ] n đại diện vận động viên/người quản lý vận động viên
  • 競泳

    [ きょうえい ] n cuộc thi bơi/thi bơi 競泳で優勝する: Chiến thắng trong cuộc thi bơi 競泳選手: vận động viên thi bơi
  • Mục lục 1 [ たけ ] 1.1 n 1.1.1 tre 1.1.2 cây tre [ たけ ] n tre cây tre 剣道では、竹でできた刀のような棒をそれぞれ身に着けた2人が決闘します。 :Trong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top