Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

競馬

[ けいば ]

n

cuộc đua ngựa/đua ngựa
競馬でもうける: Kiếm tiền (làm giàu) từ các cuộc đua ngựa
競馬で幸運を願う者は、牧師の奥さんにキスをせよ: Những người gặp may mắn trong cuộc đua ngựa sẽ phải hôn vợ của những người chăn súc vật nuôi
彼は競馬で賭けるのが好きだった: Anh ấy thích cá cược trong cuộc đua ngựa
ギャンブルや競馬に熱中する者は、長くは続かない:

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • 競馬の馬

    [ けいばのうま ] n ngựa đua
  • 競馬場

    [ けいばじょう ] n trường đua
  • 競輪

    [ けいりん ] n cuộc đua xe đạp/đua xe đạp 競輪で賭けを楽しむ: Thích cá cược trong cuộc đua xe đạp 競輪にかける:...
  • 競走

    [ きょうそう ] n cuộc chạy đua 1500メートル競走: chạy đua 1500 mét ~間の競走: cuộc chạy đua giữa ~ とても疲れる競走:...
  • 競走馬

    Mục lục 1 [ きょうそうば ] 1.1 n 1.1.1 tuấn mã 1.1.2 Ngựa đua [ きょうそうば ] n tuấn mã Ngựa đua 競走馬に賭ける: đặt...
  • 競技

    Mục lục 1 [ きょうぎ ] 1.1 n 1.1.1 tranh đua 1.1.2 cuộc thi đấu/thi đấu/trận thi đấu [ きょうぎ ] n tranh đua cuộc thi đấu/thi...
  • 競技場

    Mục lục 1 [ きょうぎじょう ] 1.1 n 1.1.1 vòng đua 1.1.2 sân vận động/nhà thi đấu/sân thi đấu [ きょうぎじょう ] n vòng...
  • 競技者

    [ きょうぎしゃ ] n người thi đấu/vận động viên/tuyển thủ 競技者[出場者]の方々にどのようなメッセージを送られますか?:...
  • 競技者代理人

    [ きょうぎしゃだいりにん ] n đại diện vận động viên/người quản lý vận động viên
  • 競泳

    [ きょうえい ] n cuộc thi bơi/thi bơi 競泳で優勝する: Chiến thắng trong cuộc thi bơi 競泳選手: vận động viên thi bơi

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

An Office

235 lượt xem

Fruit

282 lượt xem

Jewelry and Cosmetics

2.191 lượt xem

Describing Clothes

1.041 lượt xem

Mammals II

316 lượt xem

The Dining room

2.204 lượt xem

Insects

166 lượt xem

Occupations I

2.124 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 29/03/23 09:17:04
    Chào mọi người ạ.
    Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
  • 26/03/23 09:48:00
    chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
  • 24/03/23 02:51:20
    Chào mọi người,
    Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:13:48
      • Diệu Thu
        Trả lời · 26/03/23 11:16:44
  • 24/03/23 01:37:42
    18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.
    A. who
    B. whom
    C. whose
    D. which
    CHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:19:54
      • Hoa Phan
        Trả lời · 25/03/23 06:18:51
    • dienh
      0 · 26/03/23 03:35:00
  • 24/03/23 02:19:22
    em xin đáp án và giải thích ạ
    1 my uncle went out of the house.............ago
    A an hour's half
    B a half of hour
    C half an hour
    D a half hour
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:19:12
  • 19/03/23 10:40:27
    em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"
    but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
    • Sáu que Tre
      1 · 23/03/23 09:09:35
Loading...
Top