Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

가집

an anthology(선가집) hợp tuyển ((văn học), (thơ ca))



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 가짜

    giả , không thật ., 가짜돈 : : tiền giả, 가짜수표 : : hối phiếu giả
  • 가차없다

    가차없다 [假借-] { merciless } nhẫn tâm, tàn nhẫn, { relentless } tàn nhẫn, không thương xót, không hề yếu đi, không nao núng,...
  • 가창

    가창 [街娼] { a streetwalker } gái giang hồ, gái điếm, { a prostitute } to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, (nghĩa bóng) bán rẻ...
  • 가책

    가책 [呵責] { scolding } sự rầy la, sự trách mắng, sự quở trách, sự chửi rủa, { blame } sự khiển trách; lời trách mắng,...
  • 가처분소득

    가처분 소득 [可處分所得] 『法』 { a disposable income } (econ) thu nhập khả dùng; thu nhập khả tiêu; thu nhập khả dụng.+ thu...
  • 가청

    가청 [可聽] { audible } có thể nghe thấy, nghe rõ, { audio } (tech) thuộc âm thanh, ▷ 가청성 { audibility } sự có thể nghe thấy,...
  • 가청주파

    { f } f, (âm nhạc) fa
  • 가축

    gia súc., 가축사료 : : thức ăn gia súc
  • 가출

    an elopement(여자의) sự trốn đi theo trai, { abscond } lẫn trốn, bỏ trốn, trốn tránh pháp luật, elope(특히 여성이 애인과)...
  • 가치

    giá trị ., 가치가 없다 : : không có giá trị., 가치가 있다 : : có giá trị
  • 가탁

    가탁 [假託] { a pretext } cớ; lý do, cớ thoái thác, lý do không thành thật, lấy cớ là; viện ra làm lý do
  • 가택

    가택 [家宅] { a house } nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...), (chính trị) viện (trong...
  • 가터

    가터1 [양말 대님] { a garter } nịt bít tất, (the garter) cấp tước ga,tơ (cao nhất trong hàng hiệp sĩ ở anh); huy hiệu cấp...
  • 가토하다

    { hill } đồi, cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...), (the hills) (anh,Ân) vùng đồi núi nơi nghỉ...
  • 가톨릭

    가톨릭 { catholicism } đạo thiên chúa, công giáo, ▷ 가톨릭 교도 a (roman) catholic (roman catholic) người theo thiên chúa giáo la...
  • 가편

    가편 [加鞭] { whipping } trận roi, trận đòn; sự đánh đập, sự quất, mũi khâu vắt, sự vấn chỉ đầu dây (cho khỏi x)
  • 가풀막

    { precipitous } (thuộc) vách đứng, như vách đứng; dốc đứng, dốc ngược (đường...), (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) precipitate
  • 가필

    가필 [加筆] { correction } sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới, cái đúng;...
  • 가해

    { violence } sự dữ dội, sự mãnh liệt; tính hung dữ, tính chất quá khích, bạo lực, sự cưỡng bức, { an offense } (từ mỹ,nghĩa...
  • 가호

    { providence } sự lo xa, sự lo trước, sự dự phòng, sự tằn tiện, sự tiết kiệm, (providence) thượng đế, trời, ý trời,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top