- Từ điển Hàn - Việt
가증
{abominable } ghê tởm, kinh tởm
{detestable } đáng ghét; đáng ghê tởm
{cursed } đáng ghét, ghê tởm, đáng nguyền rủa, (từ cổ,nghĩa cổ) hay bẳn, hay gắt
{damned } bị đày địa ngục, bị đoạ đày, đáng ghét, đáng nguyền rủa; ghê tởm, những linh hồn bị đoạ đày (xuống địa ngục), quá lắm, hết sức; vô cùng, cực kỳ
{damnable } đáng trách, đáng tội, đáng đoạ đày, (thông tục) đáng ghét, đáng nguyền rủa; ghê tởm
{spiteful } đầy hằn thù; hằn học
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
가지
cành cây., 나뭇가지 : : cành cây -
가지다
mang , cầm ,lấy., 누가 내 돈을 가졌냐? : : ai lấy tiền của tôi rồi ? -
가지런하다
{ equal } ngang, bằng, ngang sức (cuộc đấu...), đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được, bình đẳng, người ngang hàng, người... -
가지런히
가지런히 { evenly } bằng phẳng, ngang nhau, bằng nhau, đều, công bằng, { uniformly } đều, giống nhau, đồng dạng, cùng kiểu,... -
가지치다
{ disbranch } bẻ cành, tỉa cành (khô) -
가집
an anthology(선가집) hợp tuyển ((văn học), (thơ ca)) -
가짜
giả , không thật ., 가짜돈 : : tiền giả, 가짜수표 : : hối phiếu giả -
가차없다
가차없다 [假借-] { merciless } nhẫn tâm, tàn nhẫn, { relentless } tàn nhẫn, không thương xót, không hề yếu đi, không nao núng,... -
가창
가창 [街娼] { a streetwalker } gái giang hồ, gái điếm, { a prostitute } to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, (nghĩa bóng) bán rẻ... -
가책
가책 [呵責] { scolding } sự rầy la, sự trách mắng, sự quở trách, sự chửi rủa, { blame } sự khiển trách; lời trách mắng,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Insects
173 lượt xemSports Verbs
180 lượt xemElectronics and Photography
1.732 lượt xemThe Bedroom
330 lượt xemAilments and Injures
213 lượt xemMammals I
453 lượt xemAir Travel
292 lượt xemThe Space Program
214 lượt xemA Workshop
1.847 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt