- Từ điển Hàn - Việt
감형
{commutation } sự thay thế, sự thay đổi cho nhau, sự giao hoán, tiền thế (để thế vào hiện vật...), (pháp lý) sự giảm (hình phạt), (điện học) sự đảo mạch
{remission } sự tha thứ, sự miễn giảm, sự thuyên giảm, sự dịu bớt (cơn sốt...)
{remit } tha, xá (tội), miễn giảm, miễn thi hành (thuế, hình phạt...), gửi, chuyển (hàng hoá, tiền...) qua bưu điện..., hoân lại, đình lại, trao (vấn đề gì...) cho người có thẩm quyền giải quyết; trao lại (một vụ án...) cho toà dưới xét xử, làm thuyên giảm, làm giảm đi, làm yếu đi, làm dịu đi, làm bớt, làm nguôi đi, ngừng..., trả về tình trạng cũ, phục hồi tình trạng cũ, thuyên giảm, giảm đi, yếu đi, dịu đi, bớt, nguôi đi, ngừng..., vấn đề chuyển (cho ai) để xét
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
감호
{ superintendence } sự trông nom, sự coi sóc, sự giám thị, sự quản lý, { supervise } giám sát -
감홍
감홍 [甘汞] 『化』 { calomel } (hoá học) caloment -
감화
감화 [感化] { influence } ảnh hưởng, tác dụng, uy thế, thế lực, người có ảnh hưởng; điều có ảnh hưởng; điều có... -
감화력
감화력 [感化力] { influence } ảnh hưởng, tác dụng, uy thế, thế lực, người có ảnh hưởng; điều có ảnh hưởng; điều... -
감화원
(美) { a reform school } trại cải tạo, { a workhouse } trại tế bần, nhà tế bần, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trại cải tạo -
감회
{ retrospection } (như) retrospect -
감흥
감흥 [感興] { interest } sự quan tâm, sự chú ý; điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú; điều thích thú, tầm quan trọng,... -
갑
giáp , con giáp -
갑각
갑각 [甲殼] 『動』 { a shell } vỏ; bao; mai, vỏ tàu; tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối;... -
갑갑증
갑갑증 [-症] { ennui } sự buồn chán, sự chán nản, { irksomeness } tính tê, tính chán ngấy, sự làm phiền, sự làm tức, sự...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Handicrafts
2.181 lượt xemThe Human Body
1.583 lượt xemTrucks
180 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemMammals I
441 lượt xemMammals II
314 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này