- Từ điển Hàn - Việt
근육
brawn(팔·다리 등의 불거진 근육) bắp thịt; sức mạnh của bắp thịt, thịt lợn ướp
- ㆍ 근육의 {muscular } (thuộc) bắp thịt, (thuộc) cơ, nổi bắp, có bắp thịt rắn chắc, vạm vỡ, khoẻ
- ㆍ 근육내의 {intramuscular } <PHẫU> trong cơ
▷ 근육질 {muscularity } sự nổi bắp, sự vạm vỡ, vóc nở nang
- ㆍ 근육질의 {muscular } (thuộc) bắp thịt, (thuộc) cơ, nổi bắp, có bắp thịt rắn chắc, vạm vỡ, khoẻ
『醫』 {myalgia } (y học) chứng đau cơ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
근일점
-lia>, ㆍ 근일점의 { anomalistic } (thiên văn học) (thuộc) điểm gần mặt trời nhất, (thuộc) điểm gần trái đất nhất -
근저
근저 [根底] [근본] { the root } rễ (cây), cây con cả rễ (để đem trồng), ((thường) số nhiều) các cây có củ (cà rốt, củ... -
근전도
근전도 [筋電圖] { an electromyogram } (y học) điện đồ cơ -
근절
근절 [根絶] eradication(특히 범죄·병 등의) sự nhổ rễ, sự trừ tiệt, { extermination } sự triệt, sự tiêu diệt, sự huỷ... -
근점
▷ 근점 이각 [-離角] 『天』 { an anomaly } sự không bình thường, sự dị thường; độ dị thường; vật dị thường, tật... -
근접
근접 [近接] { approach } sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, (số nhiều)... -
근지럽다
근지럽다 { itchy } ngứa; làm ngứa, { scratchy } nguệch ngoạc, cẩu thả (tranh vẽ), soàn soạt (ngòi bút viết trên giấy), linh... -
근직
근직 [謹直] { conscientiousness } sự tận tâm; sự làm theo lương tâm; sự ngay thẳng, { scrupulousness } sự đắn đo, sự ngại... -
근질거리다
근질거리다1 [근지럽다] { itch } sự ngứa; bệnh ngứa; bệnh ghẻ, sự rất mong muốn; sự nóng lòng muốn có (cái gì), ngứa,... -
근질근질
(가려운 데가) { itch } sự ngứa; bệnh ngứa; bệnh ghẻ, sự rất mong muốn; sự nóng lòng muốn có (cái gì), ngứa, rất mong... -
근처
근처 [近處] [이웃] { the neighborhood } (mỹ)(dân) hàng xóm, vùng, vùng lân cận, { the vicinity } sự lân cận, sự tiếp cận, vùng... -
근친
▷ 근친 상간 { incest } tội loạn luân; sự loạn luân -
근해
▷ 근해 항행 { coasting } thuộc hàng hải ven biển, việc đi lại (buôn bán) ven biển, việc lao xuống dốc -
글
{ a composition } sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu; phép cấu tạo từ ghép, sự sáng tác; bài... -
글귀
{ terms } điều khoản, điều kiện đề nghị, điều kiện được chấp nhận, giá; điều kiện (cách thanh toán đề nghị hoặc... -
글동무
글동무 { a schoolmate } bạn học, { a schoolfellow } bạn học, { a classmate } bạn cùng lớp -
글라스
글라스 [유리] { glass } kính thuỷ tinh, đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung), cái cốc; (một) cốc, cái phong vũ biểu ((cũng)... -
글라이더
글라이더 『空』 { a glider } lướt qua, lướt nhẹ, trượt nhẹ, đi nhẹ qua, chảy êm đềm (sông...); bay liệng (chim, tàu lượn...);... -
글래머
글래머 [성적 매력] { glamor } sức quyến rũ huyền bí, sức mê hoặc, vẻ đẹp quyến rũ, vẻ đẹp say đắm, vẻ đẹp huyền... -
글러지다
{ fail } sự hỏng thi, người thi hỏng, chắc chắn, nhất định, không nhớ, quên, yếu dần, mất dần, tàn dần, không đúng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.