Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

최하

최하 [最下] {the lowest } thấp nhất; nhỏ nhất


{the worst } xấu nhất, tồi nhất, tệ nhất, độc ác nhất, nghiêm trọng nhất, (y học) ốm yếu nhất, xấu nhất, tồi nhất, tệ nhất, cái xấu nhất, cái tồi nhất, cái tệ nhất, thời kỳ xấu nhất, thời kỳ dữ dội nhất, thời kỳ găng nhất, sự thua kém, trong tình hình xấu nhất, thì mày cứ thử làm đi (ý thách thức), đánh bại, hơn



Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • 최하급

    (美) a freshman(대학·고교의) học sinh đại học năm thứ nhất ((cũng) fresher), người mới bắt đầu, người mới vào nghề,...
  • 최활

    최활 { a tenter } người coi máy, (nghành dệt) khung căng (vải), (như) tenterhooks, { a temple } đến, điện, miếu, thánh thất, thánh...
  • 최후

    최후 [最後]1 [맨 끝] { the last } khuôn giày, cốt giày, không dính vào những chuyện mà mình không biết, lát (đơn vị đo trọng...
  • (시계의) { a pendulum } quả lắc, con lắc, vật đu đưa lúc lắc, người hay do dự dao động, { a bob } quả lắc (đồng hồ);...
  • 추가

    추가 [追加] (an) addition (toán học) tính cộng; phép cộng; sự cộng lại, sự thêm, phần thêm, -da> (thông tục) (như) dad,...
  • 추가시험

    (美) a condition(가진학 학생의) điều kiện, (số nhiều) hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, địa vị, thân phận, trạng thái,...
  • 추계

    추계 [秋季] { autumn } mùa thu, (nghĩa bóng) thời xế chiều (thời kỳ bắt đầu suy tàn), (美) { fall } sự rơi, sự ngã; sự...
  • 추고

    추고 [追考] { reminiscence } sự nhớ lại, sự hồi tưởng, nét phảng phất làm nhớ lại (cái gì đã mất), (số nhiều) kỷ...
  • 추골

    { a hammer } búa, búa gỗ (cho người bán đấu giá), đầu cần (đàn pianô), cò (súng), trên đe dưới búa, búa liềm (cờ liên,xô,...
  • 추괴

    추괴 [醜怪] { ugliness } tính chất xấu, tính xấu xí, tính xấu xa, { disgracefulness } sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn,...

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Math

2.091 lượt xem

Highway Travel

2.655 lượt xem

Aircraft

278 lượt xem

An Office

235 lượt xem

Occupations I

2.124 lượt xem

The Supermarket

1.163 lượt xem

The Utility Room

214 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 29/03/23 09:17:04
    Chào mọi người ạ.
    Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
  • 26/03/23 09:48:00
    chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
  • 24/03/23 02:51:20
    Chào mọi người,
    Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:13:48
      • Diệu Thu
        Trả lời · 26/03/23 11:16:44
  • 24/03/23 01:37:42
    18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.
    A. who
    B. whom
    C. whose
    D. which
    CHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:19:54
      • Hoa Phan
        Trả lời · 25/03/23 06:18:51
    • dienh
      0 · 26/03/23 03:35:00
  • 24/03/23 02:19:22
    em xin đáp án và giải thích ạ
    1 my uncle went out of the house.............ago
    A an hour's half
    B a half of hour
    C half an hour
    D a half hour
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:19:12
  • 19/03/23 10:40:27
    em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"
    but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
    • Sáu que Tre
      1 · 23/03/23 09:09:35
Loading...
Top