Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mài nhiệt

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

baking finish

Giải thích VN: 1. Sản phẩm mài thay đổi chất lượng đáng kể khi được nung lên, trái với sản phẩm xử thông thường bằng nhiệt. 2. Sản phảm mài xử với sơn hay véc ninung nhệt độ 66 độ C, làm cho sản phẩm bền [[hơn.]]

Giải thích EN: 1. a finish that is considerably changed when heated, in contrast to a finish that undergoes normal or forced drying.a finish that is considerably changed when heated, in contrast to a finish that undergoes normal or forced drying.2. a finish obtained by baking paint or varnish at temperatures above 66°C, which provides greater durability.a finish obtained by baking paint or varnish at temperatures above 66°C, which provides greater durability.

Xem thêm các từ khác

  • Mái nhiều bậc

    fantail roof, steeped roof, stepped roof
  • Mái nhiều lớp

    built-up roofing, build-up roofing
  • Thất thường

    tính từ, erratic, inconstant, intermittent, erratic, irregular, lỗi thất thường, intermittent error, sự hư hỏng thất thường, intermittent...
  • Thấu kính

    danh từ, caliper compass, component, crown glass, lenticle, refractor, lens, giải thích vn : 1 . một loại kính quang học có khả năng tán...
  • Bản lát đường

    pavement slab
  • Bán lẻ

    sell (by) retail., link joint, retail, articulation, axis of revolution, fulcrum, garnet hinge, hinge, hinge joint, hinged, joint, knuckle, link, piano...
  • Bản lề chìm

    blind hinge, cut-in hinge, flush hinge
  • Dải phân cách

    median strip, separating strip, separator
  • Đại phân từ

    macromolecule, chain molecule, macromolecule, macroparticle, đại phân tử tuyến tính, linear macromolecule, đại phân tử tuyến tính, linear...
  • Đai phanh

    brake band, brake lining, brake strap, kẹp gốc đai phanh, brake band anchor clip
  • Đài phát tăng cường

    booster station
  • Đài phát thanh

    broadcast station, broadcasting station, radio station, sound broadcast transmitter, sound broadcasting, station, radio station, đài phát thanh địa...
  • Mái nổi

    floating roof, giải thích vn : loại mái nổi trên bề mặt của chất lỏng trữ làm giảm khoảng hơi nước và hạn chế khả...
  • Máng

    Động từ., Danh từ.: spout; gutter ., lock, lunette, magazine, pallet, riffler, rifle, shoot, slide, stool, tank,...
  • Mạng (điện)

    loop, mesh
  • Mạng (được) chuyển mạch

    csn (circuit-switched network)
  • Máng (hứng) dầu

    oil catcher
  • Mạng (lưới)

    mesh, mạng lưới tứ giác, quadrilateral mesh
  • Then dẫn hướng

    locating key, sliding key, slot-and-key, spline, feather, biên dạng then dẫn hướng, spline frofile, then dẫn ( hướng ), feather key
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top